Định nghĩa của từ school district

school districtnoun

khu vực trường học

/ˈskuːl dɪstrɪkt//ˈskuːl dɪstrɪkt/

Thuật ngữ "school district" dùng để chỉ một khu vực địa lý do chính quyền địa phương thành lập để giám sát và cung cấp các dịch vụ giáo dục cho trẻ em cư trú trong ranh giới của khu vực đó. Khái niệm về các quận trường học xuất hiện vào giữa thế kỷ 19 như một phản ứng trước nhu cầu ngày càng tăng về giáo dục bắt buộc do công chúng tài trợ. Trước thời điểm này, các trường học thường là trường tư hoặc do nhà thờ hoặc các tổ chức khác điều hành. Ý tưởng về giáo dục có tổ chức, do công chúng tài trợ đã trở nên phổ biến khi ngày càng nhiều người bắt đầu nhận ra giá trị của nó trong việc thúc đẩy phúc lợi xã hội và kinh tế. Đạo luật Giáo dục Massachusetts năm 1852, thường được gọi là "Đạo luật Trường học chung Boston", đã thiết lập hệ thống trường học bắt buộc, do công chúng tài trợ đầu tiên của quốc gia và đóng vai trò là mô hình cho các tiểu bang khác. Khi hệ thống trường học mở rộng, các cộng đồng địa phương bắt đầu thành lập các quận trường học để quản lý tốt hơn các nguồn lực giáo dục và đảm bảo tiếp cận công bằng với các cơ hội giáo dục. Hội đồng trường học cấp quận đầu tiên, Quận trường chung Northialize ở Connecticut, được thành lập vào năm 1846. Theo thời gian, các quận trường học đã phát triển để thích ứng với sự thay đổi về nhân khẩu học, nhu cầu giáo dục và thực tế tài chính. Họ tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong việc định hình bối cảnh giáo dục của cộng đồng và hỗ trợ học sinh đạt được mục tiêu giáo dục của mình.

namespace
Ví dụ:
  • The school district announced a new policy requiring all students to wear masks in the classroom.

    Học khu đã công bố chính sách mới yêu cầu tất cả học sinh phải đeo khẩu trang trong lớp học.

  • The school district is collaborating with local businesses to provide job training programs for graduating seniors.

    Học khu đang hợp tác với các doanh nghiệp địa phương để cung cấp các chương trình đào tạo nghề cho học sinh cuối cấp.

  • Our school district has committed to increasing teacher salaries by 5% in the next academic year.

    Học khu của chúng tôi đã cam kết tăng lương giáo viên thêm 5% trong năm học tới.

  • The school district has implemented a new mobile learning platform to facilitate remote learning for students during the pandemic.

    Học khu đã triển khai một nền tảng học tập di động mới để hỗ trợ việc học từ xa cho học sinh trong thời gian đại dịch.

  • The school district has estimated a budget deficit of $2 million for the upcoming fiscal year, leading to proposed cuts in school programs.

    Học khu ước tính thâm hụt ngân sách là 2 triệu đô la cho năm tài chính sắp tới, dẫn đến đề xuất cắt giảm các chương trình học.

  • The school district is partnering with surrounding school systems to improve teacher professional development opportunities.

    Học khu đang hợp tác với các hệ thống trường học xung quanh để cải thiện cơ hội phát triển chuyên môn cho giáo viên.

  • Our school district has initiated a program to provide mental health resources and support to students and families.

    Học khu của chúng tôi đã khởi xướng một chương trình nhằm cung cấp nguồn lực và hỗ trợ sức khỏe tâm thần cho học sinh và gia đình.

  • As a result of the school district's decision to switch to online learning, parents have raised concerns about the lack of socialization opportunities for their children.

    Sau quyết định chuyển sang học trực tuyến của nhà trường, nhiều phụ huynh đã bày tỏ lo ngại về việc thiếu cơ hội giao lưu cho con em mình.

  • The school district has implemented a program to provide free breakfast and lunch to all students, as part of its commitment to student health and wellness.

    Học khu đã triển khai chương trình cung cấp bữa sáng và bữa trưa miễn phí cho tất cả học sinh như một phần trong cam kết đảm bảo sức khỏe và thể chất cho học sinh.

  • The school district is currently seeking input from community members and teachers as it develops a new strategic plan for the future.

    Hiện tại, nhà trường đang tìm kiếm ý kiến ​​đóng góp từ cộng đồng và giáo viên khi xây dựng kế hoạch chiến lược mới cho tương lai.