Định nghĩa của từ scholastic

scholasticadjective

Scholastic

/skəˈlæstɪk//skəˈlæstɪk/

Từ "scholastic" có nguồn gốc từ thời Trung cổ như một thuật ngữ để mô tả các hoạt động học thuật và trí tuệ của các học giả trong thời gian đó. Thuật ngữ này kết hợp các từ tiếng Latin "schola", có nghĩa là trường học hoặc học tập, và "asticus", có nghĩa là chuyên gia hoặc có kỹ năng. Vào thế kỷ 12, một số trường đại học đã xuất hiện trên khắp châu Âu, đặc biệt là ở Ý và Pháp, thường gắn liền với các cộng đồng tu viện. Các tổ chức này đặt trọng tâm mạnh mẽ vào các nghiên cứu logic, triết học và thần học, với trọng tâm cụ thể là xác định học thuyết Cơ đốc giáo và bác bỏ các lập luận của các nhà triết học thế tục. Các học giả Scholastic, như những học giả này được biết đến, thường là giáo sư đại học và nhà thần học, được biết đến với sự uyên bác và các hoạt động học thuật của họ. Họ tin vào việc sử dụng lý trí và tìm hiểu hợp lý để hiểu những điều bí ẩn của đức tin, và được phân biệt bởi sự nhấn mạnh của họ vào việc sử dụng logic và triết học Aristotle để củng cố thần học Cơ đốc giáo. Theo thời gian, thuật ngữ "scholastic" đã bao hàm các hoạt động học thuật và trí tuệ của các học giả trong nhiều lĩnh vực nghiên cứu, không chỉ giới hạn ở thần học và triết học. Nó đã trải qua nhiều thế kỷ, từ các hoạt động học thuật của thời Trung cổ đến các hoạt động học thuật của thời hiện đại, tượng trưng cho lý tưởng về sự nghiêm ngặt về mặt trí tuệ, các hoạt động học thuật và việc theo đuổi chân lý thông qua quá trình tìm hiểu có lý lẽ.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) nhà trường, (thuộc) giáo dục, (thuộc) nhà giáo; (thuộc) học thuật; (thuộc) sách vở

examplea scholastic education: giáo dục nhà trường, giáo dục sách vở

meaningkinh viện

meaninglên mặt học giả; sách vở, giáo điều

type danh từ

meaningnhà triết học kinh viện

examplea scholastic education: giáo dục nhà trường, giáo dục sách vở

namespace

connected with schools and education

kết nối với trường học và giáo dục

Ví dụ:
  • scholastic achievements

    thành tích học tập

  • She excelled in her scholastic pursuits, consistently achieving high grades in all her classes.

    Cô ấy rất xuất sắc trong các hoạt động học tập và luôn đạt điểm cao ở tất cả các lớp.

  • The school implemented a new scholastic program to improve the students' academic performance.

    Nhà trường đã triển khai chương trình học mới nhằm nâng cao thành tích học tập của học sinh.

  • His scholastic achievements earned him a full scholarship to attend a prestigious university.

    Thành tích học tập của anh đã giúp anh giành được học bổng toàn phần để theo học tại một trường đại học danh tiếng.

  • The annual scholastic awards ceremony recognized the students who demonstrated outstanding academic performance.

    Lễ trao giải thưởng học thuật thường niên nhằm vinh danh những học sinh có thành tích học tập xuất sắc.

connected with scholasticism

gắn liền với chủ nghĩa học thuật