tính từ
(thuộc) nhà trường, (thuộc) giáo dục, (thuộc) nhà giáo; (thuộc) học thuật; (thuộc) sách vở
a scholastic education: giáo dục nhà trường, giáo dục sách vở
kinh viện
lên mặt học giả; sách vở, giáo điều
danh từ
nhà triết học kinh viện
a scholastic education: giáo dục nhà trường, giáo dục sách vở