Định nghĩa của từ jive

jivenoun

nhảy múa

/dʒaɪv//dʒaɪv/

Từ "jive" có một lịch sử phong phú và phức tạp. Có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 20, người ta tin rằng nó bắt nguồn từ phương ngữ tiếng Anh bản xứ của người Mỹ gốc Phi (AAVE). Trong AAVE, "jive" dùng để chỉ một loại nhạc của người Mỹ gốc Phi, đặc biệt là nhạc big band và nhạc swing, vào những năm 1920 đến 1940. Theo thời gian, từ này mang một ý nghĩa rộng hơn, bao gồm cả hàm ý về lời nói hoặc cuộc nói chuyện vô nghĩa. Vào những năm 1940 và 1950, "jive" đã trở thành một thuật ngữ lóng để mô tả thông tin sai lệch hoặc nhầm lẫn. Cách sử dụng này được phổ biến bởi các nhạc sĩ người Mỹ gốc Phi, chẳng hạn như Duke Ellington và Count Basie, những người đã sử dụng thuật ngữ này trong các bài hát và cuộc thảo luận của họ. Vào những năm 1960 và 1970, từ "jive" đã trở thành một cách diễn đạt phổ biến trong văn hóa đại chúng Mỹ, thường được dùng để mô tả một điều gì đó là gian dối hoặc không chân thành. Ngày nay, từ này vẫn là một phần của tiếng lóng Mỹ, với nhiều ý nghĩa và hàm ý.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningnhạc ja

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiếng lóng khó hiểu

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chuyện huyên thiên; chuyên rỗng tuếch, chuyện vớ vẩn

type nội động từ

meaningchơi nhạc ja

meaningnhảy theo điệu nhạc ja

namespace

a fast dance to music with a strong beat, especially popular in the 1950s

một điệu nhảy nhanh theo nhạc có nhịp mạnh, đặc biệt phổ biến vào những năm 1950

ideas, statements or beliefs that you think are silly or not true

những ý tưởng, tuyên bố hoặc niềm tin mà bạn cho là ngớ ngẩn hoặc không đúng sự thật

Ví dụ:
  • to talk jive

    nói chuyện jive

Từ, cụm từ liên quan

Từ, cụm từ liên quan

All matches