Định nghĩa của từ satisfyingly

satisfyinglyadverb

thỏa mãn

/ˈsætɪsfaɪɪŋli//ˈsætɪsfaɪɪŋli/

"Satisfyingly" là một từ tương đối hiện đại, xuất phát từ tính từ "satisfying" vào thế kỷ 16. "Satisfying" bắt nguồn từ tiếng Latin "satis," nghĩa là "đủ" và "facere," nghĩa là "làm". Do đó, "satisfying" nghĩa đen là "làm đủ" hoặc "thỏa mãn". Dạng trạng từ "-ly" được thêm vào để tạo ra "satisfyingly," chỉ cách thức hoặc phẩm chất thỏa mãn.

namespace
Ví dụ:
  • After a long day at work, she came home and indulged in a warm bubble bath that left her feeling satisfyingly relaxed.

    Sau một ngày dài làm việc, cô trở về nhà và đắm mình trong bồn tắm nước ấm tạo cảm giác thư giãn thỏa mãn.

  • The project he had been working on for months finally came to a successful conclusion, leaving him satisfiedly pleased with the result.

    Dự án mà anh đã dày công thực hiện trong nhiều tháng cuối cùng đã đi đến kết quả thành công, khiến anh vô cùng hài lòng với kết quả.

  • After a hearty meal filled with all his favorite foods, the man sighed contentedly, feeling satisfyingly full.

    Sau một bữa ăn thịnh soạn với đầy đủ các món ăn yêu thích, người đàn ông thở dài mãn nguyện, cảm thấy no bụng.

  • The teacher was pleased as punch when her students produced a winning science project that left her satisfyingly proud.

    Cô giáo vô cùng vui mừng khi học sinh của mình đưa ra một dự án khoa học đạt giải khiến cô vô cùng tự hào.

  • The chef's pastry chef created a decadent chocolate cake so rich and moist it left everyone who ate it feeling satisfyingly satisfied.

    Đầu bếp bánh ngọt đã tạo ra một chiếc bánh sô-cô-la ngon tuyệt, béo ngậy và mềm mại đến nỗi bất kỳ ai thưởng thức đều cảm thấy vô cùng thỏa mãn.

  • The author sat back, a cup of coffee in hand, and smiled with satisfaction as she finished a novel that had been in progress for over a year.

    Tác giả ngồi xuống, tay cầm tách cà phê và mỉm cười hài lòng khi hoàn thành cuốn tiểu thuyết đã miệt mài viết trong hơn một năm.

  • The boxer stepped out of the ring, sweat pouring down his face, but grinning in satisfaction after a well-earned victory.

    Võ sĩ bước ra khỏi võ đài, mồ hôi chảy ròng ròng trên mặt nhưng vẫn cười toe toét thỏa mãn sau chiến thắng xứng đáng.

  • After a grueling hike through the mountains, the hikers sat around a campfire in the evening, roasting marshmallows, and feeling satisfyingly spent.

    Sau chuyến đi bộ đường dài mệt mỏi qua những ngọn núi, những người đi bộ đường dài ngồi quanh đống lửa trại vào buổi tối, nướng kẹo dẻo và cảm thấy thỏa mãn sau một ngày dài mệt mỏi.

  • The detective handed the case file to the prosecutor, satisfied that he had collected enough evidence to win a conviction.

    Thám tử đã chuyển hồ sơ vụ án cho công tố viên, hài lòng rằng mình đã thu thập đủ bằng chứng để kết tội.

  • The small town finally received the long-awaited infrastructure improvements, leaving its residents feeling satisfyingly content with their community's progress.

    Thị trấn nhỏ cuối cùng cũng nhận được những cải thiện về cơ sở hạ tầng được mong đợi từ lâu, khiến người dân cảm thấy hài lòng với sự tiến bộ của cộng đồng.