Định nghĩa của từ satiny

satinyadjective

Satiny

/ˈsætɪni//ˈsætni/

Từ "satiny" bắt nguồn từ "satin", bản thân từ này có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ thành phố Tuyền Châu của Trung Quốc, được gọi là Zayton vào thế kỷ 13, nơi sản xuất ra một loại vải lụa sang trọng. Ban đầu, loại vải này được gọi là "satin" trong tiếng Anh, ám chỉ loại vải dệt cụ thể được sử dụng. Theo thời gian, "satiny" nổi lên như một tính từ mô tả chất lượng mịn màng, bóng mượt của loại vải này. Do đó, "satiny" phản ánh di sản của một thành phố cụ thể của Trung Quốc và ảnh hưởng của nó đối với sản xuất và thuật ngữ dệt may.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningnhư xa tanh, láng bóng

namespace
Ví dụ:
  • The bed sheets were so satiny to the touch, it felt like I was sleeping on a cloud.

    Ga trải giường mềm mại đến nỗi khi chạm vào, tôi có cảm giác như đang ngủ trên mây.

  • Hertkuencht's Misty cloak flowed sinuously about her figure as she glided across the dance floor, the satiny fabric of her clothing gleaming in the dim light.

    Chiếc áo choàng Misty của Hertkuencht tung bay uyển chuyển quanh dáng người cô khi cô lướt trên sàn nhảy, lớp vải satin trên bộ quần áo của cô lấp lánh trong ánh sáng mờ ảo.

  • The satin dress hugged her curves in all the right places, creating a delicate and romantic silhouette.

    Chiếc váy satin ôm sát đường cong của cô ở mọi vị trí cần thiết, tạo nên hình bóng tinh tế và lãng mạn.

  • The satiny ribbons of the horse's mane flowed in the wind as it galloped across the field.

    Những dải bờm bằng sa tanh của chú ngựa tung bay trong gió khi nó phi nước đại qua cánh đồng.

  • The silken fabric of the tie caressed his neck as he smoothed out the wrinkles with a satisfied smile.

    Chất vải lụa của chiếc cà vạt vuốt ve cổ anh khi anh vuốt phẳng những nếp nhăn với nụ cười hài lòng.

  • The satin pants felt smooth and cool against the skin as he gracefully executed his ballet moves.

    Chiếc quần satin mềm mại và mát mẻ khi anh ấy thực hiện những động tác múa ba lê một cách uyển chuyển.

  • The satiny fur of the cat's ears tousled in the gentle breeze, giving the impression of ethereal grace.

    Bộ lông mềm mại của đôi tai mèo rung lên trong làn gió nhẹ, tạo nên ấn tượng về sự duyên dáng thanh thoát.

  • The satin skirt rustled softly as she walked, its sleek surface inviting touch.

    Chiếc váy satin khẽ sột soạt khi cô bước đi, bề mặt bóng mượt của nó tạo cảm giác như đang chạm vào.

  • The satin fabric of his shirt clung tightly to his muscles, adding to his already impressive physique.

    Chất vải satin của chiếc áo sơ mi bó sát vào cơ bắp, tôn thêm vóc dáng vốn đã ấn tượng của anh.

  • The satin of her robe glittered in the moonlight as she slipped into bed, visions of sweet dreams dancing in her head.

    Chiếc áo choàng bằng vải sa tanh lấp lánh dưới ánh trăng khi cô chui vào giường, những giấc mơ ngọt ngào nhảy múa trong đầu cô.