Định nghĩa của từ salt flats

salt flatsnoun

bãi muối

/ˈsɔːlt flæts//ˈsɔːlt flæts/

Nguồn gốc của thuật ngữ "salt flats" có thể bắt nguồn từ thời xa xưa khi con người lần đầu tiên khám phá ra những cảnh quan độc đáo và cằn cỗi này. Từ "salt" tự nói lên điều đó vì các bãi muối được đặc trưng bởi sự tích tụ quá mức của muối hòa tan, trở nên cô đặc và kết tinh trên bề mặt trái đất trong mùa khô. Thuật ngữ "flat" ám chỉ bản chất bằng phẳng và không có đặc điểm gì của những khu vực này, vì chúng thường không có bất kỳ địa hình nào có thể nhìn thấy giống như đồi, thung lũng hoặc các đặc điểm địa lý khác. Sự kết hợp của hai thuật ngữ này mô tả cảnh quan đặc biệt của các bãi muối, nơi có ít thảm thực vật hoặc sự sống nhưng lại giàu khoáng chất và có ý nghĩa lịch sử trong các ngành công nghiệp như khai thác mỏ, vận tải và các sự kiện thể thao như Bonneville Salt Flats nổi tiếng ở Utah, Hoa Kỳ.

namespace
Ví dụ:
  • The salt flats stretche as far as the eye can see, creating a breathtaking landscape in the middle of the desert.

    Những cánh đồng muối trải dài tít tắp, tạo nên cảnh quan ngoạn mục giữa sa mạc.

  • The intense sun beats down mercilessly on the salt flats, causing them to shimmer and glisten like a sea of glass.

    Ánh nắng mặt trời gay gắt chiếu xuống những cánh đồng muối một cách không thương tiếc, khiến chúng lấp lánh và sáng bóng như một biển thủy tinh.

  • As we drive across the salt flats, the sound of our tires on the hard, crunchy surface echoes eerily in the silence.

    Khi chúng tôi lái xe qua cánh đồng muối, âm thanh lốp xe nghiến trên bề mặt cứng, giòn tan vang vọng một cách kỳ lạ trong sự tĩnh lặng.

  • The salt flats offer a unique ecosystem for salt-loving microbes and migratory birds seeking out a rare source of hydration.

    Các cánh đồng muối cung cấp một hệ sinh thái độc đáo cho các vi khuẩn ưa muối và các loài chim di cư tìm kiếm nguồn nước quý hiếm.

  • The salt flats, once a vibrant saltworks, now stand as a melancholic reminder of a once-prosperous industry long gone.

    Cánh đồng muối, nơi từng là những cánh đồng muối sôi động, giờ đây trở thành lời nhắc nhở buồn bã về một ngành công nghiệp từng thịnh vượng nhưng đã biến mất từ ​​lâu.

  • Beware of treacherous salt crust, camouflaging hidden sinkholes on the salt flats that can swallow unwary travelers whole.

    Hãy cẩn thận với lớp muối cứng nguy hiểm, ngụy trang cho những hố sụt ẩn trên cánh đồng muối có thể nuốt chửng cả những du khách bất cẩn.

  • With no vegetation and scarce wildlife, the salt flats awaken a sense of otherworldliness that immerses one into their own thoughts.

    Không có thảm thực vật và động vật hoang dã khan hiếm, cánh đồng muối đánh thức cảm giác siêu nhiên khiến người ta đắm chìm vào suy nghĩ của riêng mình.

  • Thrill seekers relish challenge of the salt flats, known for their high-speed record breaking attempts on the smooth, level plains.

    Những người thích cảm giác mạnh thích thử thách ở các cánh đồng muối, nổi tiếng với những nỗ lực phá kỷ lục tốc độ cao trên đồng bằng phẳng mịn.

  • The freakishly high salt concentration of the salt flats renders the air too heavy to return to its natural state, hence forming spirals in the sky known as mirages.

    Nồng độ muối cao bất thường ở các bãi muối khiến không khí quá nặng để trở lại trạng thái tự nhiên, do đó tạo thành các vòng xoắn trên bầu trời được gọi là ảo ảnh.

  • The salt flats' untouched, raw beauty intrigues the serious photographer to get lost in the scenery, while the casual traveler loses themselves in its sheer enormity.

    Vẻ đẹp nguyên sơ, thô sơ của cánh đồng muối khiến các nhiếp ảnh gia chuyên nghiệp đắm chìm vào khung cảnh, trong khi du khách bình thường lại đắm chìm vào sự rộng lớn của nơi đây.