Định nghĩa của từ salami slicing

salami slicingnoun

cắt lát salami

/səˈlɑːmi slaɪsɪŋ//səˈlɑːmi slaɪsɪŋ/

Thuật ngữ "salami slicing" bắt nguồn từ hành động cắt lát mỏng, đều từ xúc xích salami. Salami là một loại thịt đã qua xử lý, thường được làm từ thịt lợn, có nguồn gốc từ Ý. Quy trình làm salami bao gồm nhồi xúc xích vào vỏ tự nhiên hoặc tổng hợp, nêm gia vị, sau đó để lên men và sấy khô trong vài tuần hoặc vài tháng. Cụm từ "salami slicing" đã được sử dụng như một phép ẩn dụ để chỉ việc thực hiện các bước nhỏ, gia tăng dần dần để đạt được mục tiêu, giống như cách người ta cắt xúc xích salami thành những miếng mỏng, đều. Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh để mô tả việc chia nhỏ một dự án lớn thành các phần nhỏ hơn, dễ quản lý hơn. Bằng cách cắt một dự án thành các miếng xúc xích salami, việc theo dõi tiến độ, quản lý nguồn lực và đảm bảo rằng mọi khía cạnh của dự án được giải quyết kịp thời và hiệu quả trở nên dễ dàng hơn. Tóm lại, "salami slicing" là thuật ngữ kết hợp sự quen thuộc và đơn giản của quy trình chế biến thực phẩm với sự phức tạp và sắc thái của quản lý dự án, khiến nó trở thành một cách hữu ích và đáng nhớ để mô tả hoạt động kinh doanh phổ biến này.

namespace
Ví dụ:
  • Sarah eagerly unwrapped the package of salami and began carefully slicing it with a sharp knife.

    Sarah háo hức mở gói xúc xích salami và bắt đầu cẩn thận cắt nó bằng một con dao sắc.

  • In the deli, the man behind the counter expertly sliced thin pieces of salami for the hungry customers.

    Trong cửa hàng bán đồ ăn nhẹ, người đàn ông đứng sau quầy đang thái lát mỏng xúc xích cho những thực khách đói bụng.

  • John placed the salami on the cutting board and sliced it into thin, even strips for his antipasto plate.

    John đặt salami lên thớt và thái thành những dải mỏng, đều cho đĩa khai vị của mình.

  • Maria introduced her friend to the art of salami slicing, teaching her the proper technique to yield the perfect width of every slice.

    Maria giới thiệu cho bạn mình nghệ thuật cắt xúc xích salami, dạy bạn ấy kỹ thuật cắt đúng để tạo ra từng lát xúc xích có độ rộng hoàn hảo.

  • The host of the dinner party sliced the salami into rounds, layering them with cheese and bread for a delicious appetizer.

    Người chủ tiệc đã thái xúc xích salami thành từng lát tròn, xếp chúng với phô mai và bánh mì để làm món khai vị ngon miệng.

  • The deli owner demonstrated how to slice the salami at a generous thickness that melts perfectly in a sandwich.

    Chủ cửa hàng bán đồ ăn nhẹ đã trình diễn cách thái lát salami sao cho dày vừa đủ để kẹp vào bánh sandwich.

  • Gianni, the Italian delicatessen owner, was proud to show off his salami slicing skills, using a lengthy, curved knife as smooth as cashmere.

    Gianni, chủ cửa hàng bán đồ ăn Ý, tự hào khoe tài thái xúc xích salami của mình bằng con dao cong dài và mịn như vải cashmere.

  • The kitchen staff sliced pound upon pound of salami with practiced hands for the hungry crowd at the restaurant.

    Đội ngũ bếp thái từng cân xúc xích salami bằng đôi bàn tay thành thạo để phục vụ đám đông đói bụng tại nhà hàng.

  • At the annual festival, the salami slicing competition drew a large crowd as chefs showed off their skills in slicing this beloved delicacy.

    Tại lễ hội thường niên này, cuộc thi thái xúc xích đã thu hút rất đông người xem khi các đầu bếp thể hiện kỹ năng thái lát món ăn ngon được yêu thích này.

  • After a long day at the office, Harold returned home and sliced his favorite salami to enjoy with a glass of red wine, savoring every bite.

    Sau một ngày dài ở văn phòng, Harold trở về nhà và thái lát món salami yêu thích của mình để thưởng thức cùng một ly rượu vang đỏ, thưởng thức từng miếng một.