danh từ
xúc xích Y
xúc xích Ý
/səˈlɑːmi//səˈlɑːmi/Từ "salami" bắt nguồn từ tiếng Ý "salamo", dùng để chỉ một loại thịt ướp muối. Thuật ngữ này được cho là bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "_halomai", có nghĩa là "muối". Ở Hy Lạp cổ đại, muối được sử dụng như một chất bảo quản để ướp thịt và từ "salamo" có thể dùng để chỉ một loại thịt ướp muối. Tiếng Ý đã sử dụng thuật ngữ "salamo" và chuyển thể thành "salami,", cụ thể là để chỉ một loại xúc xích nhỏ, khô làm từ thịt lên men và sấy khô bằng không khí. Theo thời gian, từ "salami" đã được đưa vào các ngôn ngữ khác, bao gồm cả tiếng Anh và hiện được sử dụng rộng rãi để chỉ nhiều loại thịt ướp muối. Mặc dù đã có sự phát triển, từ "salami" vẫn giữ nguyên nguồn gốc từ tập tục ướp thịt bằng muối của người Hy Lạp cổ đại.
danh từ
xúc xích Y
Sarah thích một lát salami trên bánh pizza thay vì loại pepperoni truyền thống.
Cửa hàng bán đồ ăn nhẹ này cung cấp nhiều loại thịt Ý, bao gồm cả những lát salami mọng nước.
Jake đã chuẩn bị một vài miếng xúc xích Ý trong hộp cơm trưa của mình vì biết rằng nó sẽ cung cấp nguồn năng lượng dồi dào cho ngày làm việc bận rộn của anh.
Tom gọi một đĩa thịt nguội với nhiều loại thịt hảo hạng, bao gồm cả những lát salami thơm ngon.
Ở khu chợ ngoài trời, mùi thơm của xúc xích salami xèo xèo lan tỏa trong không khí khi người bán hàng thái lát xúc xích mỏng như giấy.
Maria thêm những lát salami mỏng vào nước sốt mì ống, mang đến cho món ăn hương vị khói đậm đà.
Đầu bếp đã sử dụng một lượng lớn salami thái lát để phủ lên chiếc bánh sandwich ăn sáng thịnh soạn của mình.
Chiếc bánh panini yêu thích của John có nhân là phô mai mozzarella tươi, cà chua phơi khô và xúc xích salami cay nồng.
Kim kết hợp một vài miếng salami với đĩa antipasto của mình, trong khi bạn trai cô nhai một ít ô liu và pho mát.
Lisa không thể cưỡng lại được sự hấp dẫn của món salami tại cửa hàng xúc xích, và cô đã mua một vài chiếc để thêm vào công thức nấu súp của mình.
All matches