Định nghĩa của từ sailing boat

sailing boatnoun

thuyền buồm

/ˈseɪlɪŋ bəʊt//ˈseɪlɪŋ bəʊt/

Thuật ngữ "sailing boat" dùng để chỉ một loại tàu thủy sử dụng gió làm nguồn lực đẩy chính. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu cổ, trong đó các từ "sæ" (có nghĩa là "sea") và "langr" (có nghĩa là "một con tàu dài") được kết hợp để tạo thành "sæilingr", có nghĩa là "con tàu phù hợp để đi thuyền trên biển". Người Viking, những người nổi tiếng với kỹ năng đi biển, đã phát triển loại thuyền này vào thế kỷ thứ 9 sau Công nguyên. Những con tàu dài và hẹp này được thiết kế để di chuyển trên vùng nước dữ dội của Biển Bắc và Biển Baltic. Chúng được trang bị một cánh buồm vuông, được cố định vào cột buồm và cũng có những cánh buồm nhỏ hơn gọi là spritsails có thể sử dụng ở vùng nước nông hơn. Sự kết hợp của những cánh buồm này, cùng với thiết kế hợp lý của con tàu, cho phép người Viking di chuyển những khoảng cách xa một cách dễ dàng. Cái tên "sailing boat" đã phát triển theo thời gian, với các biến thể về cách viết và cách phát âm xuất hiện ở các ngôn ngữ khác nhau. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này lần đầu tiên được ghi chép vào những năm 1570, và vẫn là thuật ngữ mô tả phổ biến cho loại tàu này kể từ đó. Ngày nay, thuyền buồm có thể được tìm thấy trên khắp thế giới, từ những chiếc thuyền buồm nhỏ phổ biến để chèo thuyền giải trí đến những chiếc thuyền buồm lớn, nhiều cột buồm được sử dụng để đua thuyền hoặc vận chuyển. Cho dù đua thuyền trên biển khơi hay du ngoạn nhàn nhã dọc theo bờ biển, thuyền buồm vẫn tiếp tục là biểu tượng của sự phiêu lưu, tự do và di sản lâu dài của truyền thống đi biển.

namespace
Ví dụ:
  • The family spent a week sailing their boat along the picturesque coastline of the Mediterranean Sea.

    Gia đình đã dành một tuần đi thuyền dọc theo bờ biển đẹp như tranh vẽ của Biển Địa Trung Hải.

  • The sailing boat swayed gently on the calm waters of the lake as the sun set behind the mountains.

    Chiếc thuyền buồm lắc lư nhẹ nhàng trên mặt nước phẳng lặng của hồ khi mặt trời lặn sau những ngọn núi.

  • The captain skillfully navigated the sailing boat through the choppy waves of the open sea.

    Người thuyền trưởng khéo léo điều khiển con thuyền buồm vượt qua những con sóng dữ dội của biển khơi.

  • The sea breeze filled the sails of the sailing boat as it glided smoothly through the clear blue water.

    Gió biển thổi mạnh vào cánh buồm khi con thuyền lướt nhẹ nhàng trên mặt nước trong xanh.

  • The sailing boat revealed its true beauty as it glided silently through the tranquil sea at sunrise.

    Chiếc thuyền buồm đã bộc lộ vẻ đẹp thực sự của nó khi lướt nhẹ nhàng trên mặt biển yên tĩnh lúc bình minh.

  • The couple embarked on a sailing boat adventure to explore the hidden coves and remote islands of the Caribbean.

    Cặp đôi này bắt đầu chuyến phiêu lưu trên thuyền buồm để khám phá những vịnh nhỏ ẩn giấu và những hòn đảo xa xôi của vùng Caribe.

  • The sailing boat's silhouette was gracefully outlined against the backdrop of the setting sun.

    Hình bóng của chiếc thuyền buồm được phác họa một cách duyên dáng trên nền cảnh hoàng hôn.

  • The kids eagerly anticipated a day full of sailing, swimming, and exploring the unique flora and fauna along the coastline.

    Những đứa trẻ háo hức mong đợi một ngày được chèo thuyền, bơi lội và khám phá hệ động thực vật độc đáo dọc theo bờ biển.

  • The sailing boat seemed to sing a sweet lullaby as it rocked gently in the calm waters of the harbor.

    Chiếc thuyền buồm dường như đang hát một bài hát ru ngọt ngào khi nó lắc lư nhẹ nhàng trên mặt nước êm đềm của bến cảng.

  • The sailing boat echoed the sound of the marine life as it drifted past the colorful coral reefs of the Ocean.

    Chiếc thuyền buồm vọng lại âm thanh của sinh vật biển khi nó trôi qua những rạn san hô đầy màu sắc của đại dương.