Định nghĩa của từ saddle with

saddle withphrasal verb

yên ngựa với

////

Cụm từ "saddle with" có nguồn gốc thú vị, có từ thời trung cổ. Vào thời đó, yên ngựa là một phần thiết yếu của cưỡi ngựa và chúng được làm theo nhiều kiểu dáng và chất liệu khác nhau tùy thuộc vào khu vực và tầng lớp xã hội. Động từ "to saddle" ban đầu có nghĩa là cung cấp cho ngựa một chiếc yên, thứ thiết yếu cho việc vận chuyển và chiến tranh. Tuy nhiên, khi nghĩa của từ "saddle" mở rộng để bao gồm bất kỳ gánh nặng hoặc trách nhiệm nào, cụm từ "saddle with" có nghĩa là "gánh vác ai đó một nhiệm vụ hoặc trách nhiệm". Lần đầu tiên cụm từ "saddle with" được ghi lại có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 14, dưới dạng "saddel with". Lúc đầu, cụm từ "saddle with" chủ yếu được áp dụng cho đồ vật, chứ không phải con người. Ví dụ, ai đó có thể nói "Tôi đang yên ngựa với một vật nặng". Cuối cùng, cụm từ này cũng bắt đầu được áp dụng cho con người. Vào giữa thế kỷ 15, nó được sử dụng có nghĩa là "gánh vác ai đó một nhiệm vụ hoặc nghĩa vụ". Cụm từ này vẫn là một phần của tiếng Anh và vẫn được sử dụng rộng rãi cho đến ngày nay để mô tả hành động giao nhiệm vụ hoặc trách nhiệm cho ai đó. Nhìn chung, nguồn gốc của cụm từ "saddle with" là một ví dụ hấp dẫn về cách nghĩa của một từ có thể phát triển theo thời gian, khi nó chuyển từ ngữ cảnh ban đầu sang được áp dụng cho nhiều tình huống hơn.

namespace
Ví dụ:
  • The rider carefully climbed into the saddle of her horse, secured her helmet, and set off on the trail.

    Người cưỡi ngựa cẩn thận trèo lên yên ngựa, đội mũ bảo hiểm và lên đường.

  • The cowboy surveyed the landscape from his saddle, keeping an eye out for any potential danger.

    Anh chàng cao bồi quan sát quang cảnh từ yên ngựa, luôn để mắt đến mọi mối nguy hiểm tiềm tàng.

  • After hours of riding, the cattle drove finally came to a stop and the cowhands dismounted from their saddles, weary but satisfied.

    Sau nhiều giờ cưỡi ngựa, đoàn gia súc cuối cùng cũng dừng lại và những người chăn bò bước xuống yên ngựa, mệt mỏi nhưng thỏa mãn.

  • The saddle on the old mare had seen many long rides over the years, and its leather had begun to wear thin in some places.

    Chiếc yên trên con ngựa già đã trải qua nhiều chuyến đi dài trong nhiều năm và lớp da trên yên đã bắt đầu mòn ở một số chỗ.

  • The equestrian competition featured riders performing intricate maneuvers from the saddle, earning points for style and accuracy.

    Cuộc thi cưỡi ngựa có sự tham gia của các kỵ sĩ thực hiện các động tác phức tạp trên yên ngựa, giành điểm cho phong cách và độ chính xác.

  • The prince rode his white stallion to the historic event wearing a saddle embellished with gold and jewels.

    Hoàng tử cưỡi chú ngựa trắng của mình đến sự kiện lịch sử này với chiếc yên được trang trí bằng vàng và đồ trang sức.

  • The ranch hand spent hours oiling and adjusting the saddle, ensuring that it was properly fitted for the horse's back.

    Người làm việc ở trang trại đã dành nhiều giờ để tra dầu và điều chỉnh yên, đảm bảo rằng nó vừa vặn với lưng ngựa.

  • The horse tossed its head and kicked, struggling to break free of the saddle as the rider fought to keep control.

    Con ngựa lắc đầu và đá, cố gắng thoát khỏi yên ngựa trong khi người cưỡi cố gắng giữ thăng bằng.

  • The rider's saddle sore led to a rough night's sleep, and she vowed to invest in a better cushioned saddle for future rides.

    Yên xe bị đau khiến cô mất ngủ cả đêm, và cô quyết tâm sẽ đầu tư một chiếc yên có đệm tốt hơn cho những chuyến đi sau.

  • The saddle was carefully checked before each ride to ensure that it was safe and secure, with all the necessary gear attached.

    Yên xe được kiểm tra cẩn thận trước mỗi chuyến đi để đảm bảo an toàn và chắc chắn, với đầy đủ các thiết bị cần thiết.