Định nghĩa của từ impiety

impietynoun

sự vô đạo đức

/ɪmˈpaɪəti//ɪmˈpaɪəti/

Từ "impiety" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp. Từ tiếng Hy Lạp "bebaiotes" (βεβαιώτης) có nghĩa là "impiety" hoặc "vô thần", và nó bắt nguồn từ động từ "bebaioun" (βεβαιόω), có nghĩa là "làm phẫn nộ" hoặc "vi phạm". Trong thần học Cơ đốc giáo, vô đạo đức ám chỉ những hành động hoặc hành vi bị coi là thiếu tôn trọng, thách thức hoặc phạm thánh đối với Chúa hoặc những lời dạy của Người. Cụm từ tiếng Latin "impietas" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp và được sử dụng trong thần học Cơ đốc giáo để mô tả hành vi bị coi là thô lỗ hoặc bất kính đối với Chúa. Từ tiếng Anh "impiety" được mượn từ tiếng Latin và đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 14 để mô tả những hành động hoặc hành vi bị coi là thiếu tôn trọng hoặc bất kính đối với một quyền lực hoặc thẩm quyền cao hơn.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự không tín ngưỡng, sự không kính Chúa, sự nghịch đạo

meaning(từ hiếm,nghĩa hiếm) sự bất kính, sự bất hiếu; hành động bất kính, hành động bất hiếu; lời nói bất kính

namespace
Ví dụ:
  • The priest severely condemned the accused for their acts of impiety, such as blasphemy and sacrilege.

    Vị linh mục đã lên án nghiêm khắc những người bị cáo buộc vì những hành vi vô đạo đức của họ, chẳng hạn như phạm thượng và báng bổ.

  • The impiety of the rebels had led to the destruction of holy sites and artifacts in the temple.

    Sự vô đạo đức của quân nổi loạn đã dẫn đến việc phá hủy các địa điểm linh thiêng và hiện vật trong đền thờ.

  • The author's impious thoughts and desires filled their inner monologue, causing them distress and guilt.

    Những suy nghĩ và ham muốn vô đạo đức của tác giả lấp đầy độc thoại nội tâm của họ, khiến họ đau khổ và tội lỗi.

  • The debate surrounding the cartoon depicted as impious by some, had sparked a heated discussion in media circles.

    Cuộc tranh luận xoay quanh bức biếm họa được một số người mô tả là vô đạo đức đã gây nên một cuộc thảo luận sôi nổi trong giới truyền thông.

  • The atrocious acts of the criminals were deemed as impious, disturbing the order and harmony of society.

    Những hành động tàn bạo của bọn tội phạm bị coi là vô đạo đức, làm mất trật tự và sự hòa hợp của xã hội.

  • The impious laughter of the students during a prayer service in school caused a stir in the community and elicited strong reactions.

    Tiếng cười vô lễ của những học sinh trong buổi cầu nguyện ở trường đã gây chấn động cộng đồng và gây ra những phản ứng mạnh mẽ.

  • The historical evidence revealed the extent of impiety exhibited by the rulers towards their religious beliefs, causing tensions and turmoil.

    Bằng chứng lịch sử cho thấy mức độ vô đạo đức mà những người cai trị thể hiện đối với tín ngưỡng tôn giáo của họ, gây ra căng thẳng và hỗn loạn.

  • In a world where values were crumbling, impiety became a norm rather than an exception, causing erosion of faith and traditions.

    Trong một thế giới mà các giá trị đang sụp đổ, sự vô đạo đức trở thành chuẩn mực thay vì là ngoại lệ, gây ra sự xói mòn đức tin và truyền thống.

  • The rebellious son's incessant impiety caused worry and anguish in the minds of his parents, who prayed for his redemption.

    Sự bất kính liên miên của đứa con phản nghịch đã gây ra nỗi lo lắng và đau khổ trong tâm trí cha mẹ anh, những người đã cầu nguyện cho anh được cứu rỗi.

  • The impiety of the protagonist was ingrained in their identity, leading to their tragic downfall in the end.

    Sự vô đạo đức của nhân vật chính đã ăn sâu vào bản sắc của họ, dẫn đến sự sụp đổ bi thảm vào cuối cùng.