Định nghĩa của từ runner bean

runner beannoun

đậu tây

/ˈrʌnə biːn//ˈrʌnər biːn/

Thuật ngữ "runner bean" thường được dùng để chỉ một loại cây họ đậu thuộc chi Phaseolus. Loại rau này có nguồn gốc từ vùng Andes của Nam Mỹ, nơi người bản địa đã trồng trọt trong hàng nghìn năm. Tên gọi cụ thể của loại đậu này là Phaseolus coccineus, nhưng nó được biết đến với tên gọi thông thường là "runner bean" vì kiểu sinh trưởng độc đáo của nó. Không giống như các loại đậu khác, có dạng bụi hoặc dạng dây leo, đậu que chính thức được gọi là đậu que, cần được hỗ trợ khi phát triển vì thân dài và mỏng của chúng có thể dài tới bảy mét. Bản thân các hạt đậu treo trên thân thành từng chùm dài, trông giống như những chuỗi ngọc trai màu sắc rực rỡ. Loại rau này được thuyền trưởng Cook mang đến Anh vào năm 1773, nơi nó nhanh chóng trở nên phổ biến do tính linh hoạt và giá trị dinh dưỡng cao. Ngày nay, đậu que thường được trồng và tiêu thụ ở Bắc Mỹ, Châu Âu, Úc và New Zealand, nơi chúng được sử dụng trong nhiều món ăn, từ món xào và súp đến món salad và bánh sandwich. Trong khi đậu que đã trở thành một loại rau phổ biến ở nhiều nơi trên thế giới, nguồn gốc của nó ở Nam Mỹ là lời nhắc nhở quan trọng về di sản văn hóa phong phú của khu vực này và vai trò quan trọng của nền nông nghiệp bản địa trong việc định hình hệ thống thực phẩm của chúng ta theo thời gian.

namespace
Ví dụ:
  • The farmer picked fresh runner beans from the vine and snapped them into bite-sized pieces for his evening salad.

    Người nông dân hái những quả đậu tây tươi từ trên cây và bẻ chúng thành từng miếng vừa ăn để làm món salad buổi tối.

  • The store had a variety of runner beans in different sizes and colors on display, ranging from pale green to vibrant yellow.

    Cửa hàng trưng bày nhiều loại đậu que với nhiều kích cỡ và màu sắc khác nhau, từ màu xanh nhạt đến màu vàng tươi.

  • My grandmother used to grow runner beans in her backyard garden, which she would harvest and cook into a nutritious and tasty soup.

    Bà tôi thường trồng đậu que trong vườn sau nhà, bà sẽ thu hoạch và nấu thành món súp bổ dưỡng và ngon miệng.

  • At the farmer's market, the vendors sold crisp runner beans by the pound, perfect for stir-frying or grilling.

    Ở chợ nông sản, người bán hàng bán đậu tây giòn tính theo pound, rất thích hợp để xào hoặc nướng.

  • The runner beans I planted this year produced an abundance of vegetables that kept our family in beans for weeks.

    Những cây đậu que tôi trồng năm nay cho ra rất nhiều rau đủ để gia đình tôi ăn trong nhiều tuần.

  • If you're looking for a nutrient-packed addition to any meal, look no further than the delicious runner bean, which is packed with fiber, vitamins, and minerals.

    Nếu bạn đang tìm kiếm một loại thực phẩm bổ sung dinh dưỡng cho bất kỳ bữa ăn nào, hãy tìm đến đậu tây ngon tuyệt, chứa nhiều chất xơ, vitamin và khoáng chất.

  • After boiling the runner beans, I added them to my favorite stew recipe, which immediately took on a savory and satisfying flavor.

    Sau khi luộc đậu que, tôi cho chúng vào công thức món hầm yêu thích của mình, món ăn ngay lập tức có hương vị đậm đà và thỏa mãn.

  • For a twist on traditional green bean casserole, use runner beans instead of the classic variety. Their unique taste and texture will add a burst of flavor to the dish.

    Để tạo sự khác biệt cho món đậu xanh hầm truyền thống, hãy sử dụng đậu runner thay vì loại đậu cổ điển. Hương vị và kết cấu độc đáo của chúng sẽ thêm hương vị bùng nổ cho món ăn.

  • Runner beans make a great vegan alternative to meat in many dishes, as they are hearty and filling.

    Đậu que là một lựa chọn thay thế tuyệt vời cho thịt trong nhiều món ăn thuần chay vì chúng bổ dưỡng và no bụng.

  • In some cultures, runner beans are used to make traditional dishes, such as runkachtl in Germany, where they are simmered in a spicy sauce and served with sausages.

    Ở một số nền văn hóa, đậu que được dùng để chế biến các món ăn truyền thống, chẳng hạn như món runkachtl ở Đức, trong đó đậu que được ninh trong nước sốt cay và ăn kèm với xúc xích.

Từ, cụm từ liên quan

All matches