Định nghĩa của từ rub along

rub alongphrasal verb

chà xát

////

Cụm từ "rub along" là một cách diễn đạt thông tục ám chỉ trạng thái chung sống hòa hợp giữa các cá nhân hoặc thực thể trong một tình huống mà nếu không thì có thể xảy ra xung đột. Nguồn gốc của cụm từ này có thể bắt nguồn từ thế kỷ 16 khi nó ban đầu được sử dụng liên quan đến kỹ thuật in thạch bản, một phương pháp in hình ảnh bằng cách chà mực lên đá. Trong bối cảnh này, "rub along" có nghĩa là bôi mực lên đá, sau đó nhẹ nhàng chuyển mực lên giấy bằng một quy trình gọi là "burnishing". Về cơ bản, đây là thuật ngữ mô tả cách một nghệ sĩ có thể đạt được kết quả mượt mà nhất quán bằng cách đổ mực hoàn hảo theo một chuyển động đều. Tuy nhiên, đến thế kỷ 18, cụm từ này đã có ý nghĩa rộng hơn, mang tính tượng trưng hơn và được sử dụng để diễn tả tình huống mà mọi người có thể cùng tồn tại một cách suôn sẻ bất chấp sự khác biệt hoặc khó khăn. Điều này có thể đề cập đến nhiều tình huống khác nhau, từ việc chia sẻ tài nguyên trong thời kỳ khan hiếm đến việc giải quyết các lợi ích hoặc tính cách cạnh tranh. Nhìn chung, "rub along" nói về tầm quan trọng của sự thống nhất và hợp tác trong xã hội loài người, cũng như mức độ hiểu biết và chấp nhận cho phép chúng ta điều hướng sự phức tạp của cuộc sống hàng ngày một cách tương đối dễ dàng. Nguồn gốc của nó trong nghệ thuật in thạch bản nhấn mạnh rằng sự hòa hợp và sáng tạo thường có thể được tìm thấy ở những nơi không ngờ tới, và rằng kết quả của việc làm việc cùng nhau có thể vừa đẹp vừa hữu ích.

namespace
Ví dụ:
  • The neighbors rub along reasonably well despite their differing tastes in music.

    Những người hàng xóm có mối quan hệ khá tốt mặc dù họ có sở thích âm nhạc khác nhau.

  • The project team managed to rub along, despite the tight deadline and limited resources.

    Nhóm dự án đã cố gắng hoàn thành công việc mặc dù thời hạn gấp và nguồn lực có hạn.

  • The new software system took some getting used to, but we've been able to rub along with it now.

    Phải mất một thời gian để làm quen với hệ thống phần mềm mới, nhưng hiện tại chúng tôi đã có thể quen dần với nó.

  • The sales team's relationships with the clients have generally rubbed along smoothly.

    Mối quan hệ giữa đội ngũ bán hàng và khách hàng nhìn chung khá suôn sẻ.

  • The old car wasn't perfect, but we've managed to rub along with it for over a decade.

    Chiếc xe cũ không hoàn hảo, nhưng chúng tôi đã cố gắng sử dụng nó trong hơn một thập kỷ.

  • The co-workers have rubbed along together reasonably well, despite coming from different backgrounds and departments.

    Các đồng nghiệp đã hòa hợp với nhau khá tốt mặc dù đến từ nhiều hoàn cảnh và phòng ban khác nhau.

  • The supply chain issues have caused some disruption, but we've been able to rub along with a temporary solution.

    Các vấn đề về chuỗi cung ứng đã gây ra một số gián đoạn, nhưng chúng tôi đã có thể giải quyết tạm thời.

  • The project manager's leadership style was adjustable, and the team was able to rub along with her nicely.

    Phong cách lãnh đạo của người quản lý dự án rất linh hoạt và cả nhóm có thể hòa hợp tốt với cô ấy.

  • The students have rubbed along with the new teaching methods reasonably well despite having mixed feelings about them at first.

    Các học sinh đã thích nghi khá tốt với phương pháp giảng dạy mới mặc dù lúc đầu có nhiều cảm xúc lẫn lộn.

  • The siblings' relationship hasn't always been perfect, but they've managed to rub along with each other over the years.

    Mối quan hệ giữa hai anh em không phải lúc nào cũng hoàn hảo, nhưng họ đã cố gắng hòa hợp với nhau theo năm tháng.