Định nghĩa của từ route man

route mannoun

người dẫn đường

/ˈruːt mæn//ˈruːt mæn/

Thuật ngữ "route man" ban đầu xuất hiện trong bối cảnh tội phạm có tổ chức trong thời kỳ Cấm rượu ở Hoa Kỳ, kéo dài từ năm 1920 đến năm 1933. Trong thời gian này, việc bán, vận chuyển và phân phối đồ uống có cồn bị luật pháp nghiêm cấm. Những tên côn đồ và tội phạm nhìn thấy cơ hội kiếm lợi từ lệnh cấm bằng cách sản xuất và bán rượu lậu. Những người chịu trách nhiệm vận chuyển và giao những "drops" hàng lậu này từ nơi này đến nơi khác được gọi là "người vận chuyển". Họ là những người chịu rủi ro lớn nhất khi giao dịch với chính quyền và những đối thủ cạnh tranh có khả năng bạo lực, vì họ là những người liên tục di chuyển và có thể bị bắt giữ. Ngoài vai trò chính là vận chuyển và giao rượu, người vận chuyển còn đóng vai trò là người đưa tin, vận chuyển tin nhắn và đôi khi là súng và đạn dược. Từ đó, thuật ngữ "route man" đã được sử dụng rộng rãi hơn để chỉ bất kỳ cá nhân nào chịu trách nhiệm vận chuyển hoặc giao hàng hóa hoặc dịch vụ, đặc biệt là trong bối cảnh các hoạt động bất hợp pháp hoặc nhiệm vụ có rủi ro cao.

namespace
Ví dụ:
  • The delivery truck followed its designated route man to ensure timely delivery of packages to each customer.

    Xe tải giao hàng đi theo đúng lộ trình được chỉ định để đảm bảo giao hàng đúng thời hạn cho từng khách hàng.

  • The cyclist consulted the route map provided by the local cycle tour company to navigate her way through the countryside.

    Người đi xe đạp đã tham khảo bản đồ lộ trình do công ty du lịch xe đạp địa phương cung cấp để tìm đường đi qua vùng nông thôn.

  • The postman carefully studied the daily route man before setting off on his rounds to avoid getting lost.

    Người đưa thư đã cẩn thận nghiên cứu lộ trình hàng ngày của người đưa thư trước khi lên đường để tránh bị lạc đường.

  • Due to heavy traffic, the taxi driver had to deviate from his usual route man to reach his passenger's destination.

    Do giao thông đông đúc, tài xế taxi đã phải đi chệch khỏi lộ trình thường lệ để đến được đích của hành khách.

  • The sales team's route man for the day included visits to five different stores in the city's downtown area.

    Người phụ trách tuyến đường của đội bán hàng trong ngày sẽ đến thăm năm cửa hàng khác nhau ở khu vực trung tâm thành phố.

  • The city council approved a new route man for the public transportation service, adding new stops and reducing wait times for commuters.

    Hội đồng thành phố đã phê duyệt tuyến đường mới cho dịch vụ giao thông công cộng, bổ sung thêm các điểm dừng mới và giảm thời gian chờ đợi cho hành khách.

  • The diversion sign on the highway indicated that the road was temporarily closed due to construction, prompting drivers to follow the alternative route man provided by the traffic authorities.

    Biển báo chuyển hướng trên xa lộ cho biết tuyến đường này tạm thời bị đóng do đang thi công, yêu cầu người lái xe đi theo tuyến đường thay thế do cơ quan quản lý giao thông cung cấp.

  • The delivery service company used a combination of mapping software and human route managers to ensure efficient delivery of parcels.

    Công ty dịch vụ giao hàng đã sử dụng kết hợp phần mềm lập bản đồ và người quản lý tuyến đường để đảm bảo giao hàng hiệu quả.

  • The tour bus followed the designated route man, providing passengers with a guided history of the landmarks and attractions they passed.

    Xe buýt du lịch đi theo đúng lộ trình đã định, cung cấp cho hành khách lịch sử có hướng dẫn về các địa danh và điểm tham quan mà họ đi qua.

  • The emergency services relied heavily on their predetermined route maps to respond quickly and effectively to incidents in the area.

    Các dịch vụ khẩn cấp chủ yếu dựa vào bản đồ lộ trình được định sẵn để phản ứng nhanh chóng và hiệu quả với các sự cố trong khu vực.