Định nghĩa của từ roughing

roughingnoun

thô

/ˈrʌfɪŋ//ˈrʌfɪŋ/

Từ "roughing" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hrōf Intelligence", có nghĩa là "hành động định hình hoặc cắt một thứ gì đó một cách thô sơ, không có độ chính xác hoặc cẩn thận cao". Theo thời gian, dạng động từ này được đơn giản hóa thành "roffen" trong tiếng Anh trung đại, vẫn giữ nguyên hàm ý thô sơ của nó. Khi ý nghĩa của từ này phát triển, nó bắt đầu ám chỉ quá trình tạo hoặc chuẩn bị một bản phác thảo, bố cục hoặc mô hình một cách thô sơ hoặc vội vàng, không có nhiều chi tiết hoặc sự tinh chỉnh. Cách sử dụng này có thể thấy trong các ngành công nghiệp như kỹ thuật, trong đó "roughing" ám chỉ các giai đoạn đầu tiên của việc thiết kế hoặc sản xuất một sản phẩm, và trong nghệ thuật, trong đó nó mô tả các giai đoạn đầu tiên của việc vẽ, sơn hoặc điêu khắc một tác phẩm. Theo thời gian, ý nghĩa của thuật ngữ này cũng mang hàm ý ẩn dụ, chẳng hạn như "roughing out" một kế hoạch hoặc khái niệm trước khi tinh chỉnh nó hơn nữa. Kết quả là, thuật ngữ "roughing" vẫn là một phần của từ điển tiếng Anh trong nhiều thế kỷ, với nguồn gốc bắt nguồn từ tiếng Anh cổ.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningsự gia công

namespace
Ví dụ:
  • The construction workers were roughing up the area in preparation for building the new school.

    Những công nhân xây dựng đang san phẳng khu vực để chuẩn bị xây dựng ngôi trường mới.

  • The sculptor roughs out the initial shape of the clay before refining the details.

    Nhà điêu khắc phác thảo hình dạng ban đầu của đất sét trước khi tinh chỉnh các chi tiết.

  • The road was roughing up my car's suspension as I drove over the uneven pavement.

    Đường đi làm hỏng hệ thống treo của xe tôi khi tôi lái xe trên mặt đường không bằng phẳng.

  • The artist had roughly sketched out the landscape before adding the fine details.

    Nghệ sĩ đã phác thảo sơ bộ phong cảnh trước khi thêm các chi tiết tinh tế.

  • My friend's room was roughing up my allergies due to the frequent dust storms.

    Phòng của bạn tôi bị dị ứng nặng do những cơn bão bụi thường xuyên.

  • The writer's first draft was a roughing of the ideas he had in his mind.

    Bản thảo đầu tiên của tác giả là bản phác thảo những ý tưởng trong đầu ông.

  • The musicians were roughly practicing for their concert, sorting out any last-minute mistakes.

    Các nhạc công đang tập luyện sơ bộ cho buổi hòa nhạc, cố gắng sửa những lỗi sai vào phút chót.

  • The surgeon roughs up the patient's skin with antiseptic before making the incision.

    Bác sĩ phẫu thuật sẽ làm xước da bệnh nhân bằng thuốc sát trùng trước khi rạch da.

  • The student's essay was roughly written, needing a second draft to polish and refine.

    Bài luận của học sinh được viết khá sơ sài, cần bản thảo thứ hai để chỉnh sửa và hoàn thiện.

  • The weather was roughing up my hair and clothes as I walked to work in the strong wind.

    Thời tiết làm hỏng tóc và quần áo của tôi khi tôi đi bộ đến nơi làm việc trong gió mạnh.