Định nghĩa của từ wind turbine

wind turbinenoun

tua bin gió

/ˈwɪnd tɜːbaɪn//ˈwɪnd tɜːrbaɪn/

Thuật ngữ "wind turbine" xuất hiện vào cuối thế kỷ 19 khi các thí nghiệm khai thác năng lượng gió để tạo ra điện được tiến hành. Tua bin gió đầu tiên được thiết kế bởi một kỹ sư người Đan Mạch, Poul La Cour, vào năm 1891, bao gồm một trục thẳng đứng và các cánh quạt giống như cánh quạt máy bay. Tuy nhiên, máy không hiệu quả lắm và gặp vấn đề về hao mòn do tốc độ cao của các cánh quạt. Vào những năm 1940, Tiến sĩ Robert Julius Trumpler, một kỹ sư người Mỹ gốc Thụy Sĩ, đã cải tiến thiết kế bằng cách giới thiệu các tua bin gió trục ngang (HAWT), hiện vẫn là loại được sử dụng rộng rãi nhất. Cấu trúc HAWT bao gồm các cánh quạt được gắn trên một rôto quay quanh một trục ngang để tạo ra điện. Thuật ngữ "wind turbine" là sự kết hợp của hai từ - "wind" và "turbine". Phần đầu tiên, "wind", dùng để chỉ nguồn tài nguyên thiên nhiên đang được khai thác, trong khi "turbine" bắt nguồn từ tiếng Latin "turbinem", có nghĩa là "máy quay". Do đó, "wind turbine" có nghĩa là một cỗ máy chuyển đổi động năng của gió thành năng lượng cơ học và sau đó là năng lượng điện. Tóm lại, thuật ngữ "wind turbine" ra đời vào cuối thế kỷ 19 như một cách để mô tả các cấu trúc giống như cối xay gió được thiết kế để tạo ra điện thông qua sức mạnh của gió.

namespace
Ví dụ:
  • The farmers in the rural area have installed wind turbines to generate clean energy and earn additional income through the government's renewable energy subsidy program.

    Những người nông dân ở vùng nông thôn đã lắp đặt tua-bin gió để tạo ra năng lượng sạch và kiếm thêm thu nhập thông qua chương trình trợ cấp năng lượng tái tạo của chính phủ.

  • Our company has invested in a wind farm consisting of several wind turbines to generate electricity for our manufacturing plant, thereby reducing our reliance on fossil fuels.

    Công ty chúng tôi đã đầu tư vào một trang trại gió bao gồm một số tua-bin gió để tạo ra điện cho nhà máy sản xuất của chúng tôi, qua đó giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch.

  • The wind turbine located near my house produces only a soft humming noise during operation, making it barely audible and causing no disturbance to my daily routine.

    Tuabin gió đặt gần nhà tôi chỉ tạo ra tiếng ồn nhỏ khi hoạt động, gần như không nghe thấy và không gây ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày của tôi.

  • The wind turbine's blades rotate slowly in the wind, harnessing the power of nature to produce electricity without causing any harm to the environment.

    Các cánh tuabin gió quay chậm trong gió, tận dụng sức mạnh của thiên nhiên để sản xuất điện mà không gây hại cho môi trường.

  • The wind turbines installed in the coastal areas can withstand the strong storms and fierce winds, making them a reliable source of renewable energy.

    Các tua-bin gió được lắp đặt ở các vùng ven biển có thể chịu được những cơn bão mạnh và gió dữ dội, khiến chúng trở thành nguồn năng lượng tái tạo đáng tin cậy.

  • The maintenance team regularly inspects the wind turbine's components to ensure that they operate efficiently and safely.

    Đội bảo trì thường xuyên kiểm tra các bộ phận của tua-bin gió để đảm bảo chúng hoạt động hiệu quả và an toàn.

  • Wind turbines equipped with advanced technology can adjust their rotor angles to capture the maximum wind energy, optimizing their output and reducing their operating costs.

    Các tua bin gió được trang bị công nghệ tiên tiến có thể điều chỉnh góc rotor để thu được năng lượng gió tối đa, tối ưu hóa sản lượng và giảm chi phí vận hành.

  • The construction of wind turbines has become a popular choice in countries with high wind speeds and potential for wind power development.

    Việc xây dựng tua-bin gió đã trở thành lựa chọn phổ biến ở các quốc gia có tốc độ gió cao và tiềm năng phát triển năng lượng gió.

  • The rise of wind turbine technology has led to a significant decrease in the production cost of wind energy, making it increasingly competitive with traditional power sources.

    Sự phát triển của công nghệ tua-bin gió đã làm giảm đáng kể chi phí sản xuất năng lượng gió, khiến năng lượng gió ngày càng có khả năng cạnh tranh với các nguồn điện truyền thống.

  • Wind turbines offer a sustainable solution for meeting the world's growing energy demands while minimizing greenhouse gas emissions and contributing to a cleaner environment.

    Tua bin gió cung cấp giải pháp bền vững để đáp ứng nhu cầu năng lượng ngày càng tăng của thế giới đồng thời giảm thiểu khí thải nhà kính và góp phần tạo nên môi trường trong sạch hơn.