danh từ
dây thừng, dây chão
the rope: dây treo cổ
(số nhiều) (the ropes) dây bao quanh vũ đài
xâu, chuỗi
a rope of onions: một xâu hành
a rope of pearls: chuỗi hạt trai
ngoại động từ
trói (cột, buộc) bằng dây thừng
the rope: dây treo cổ
buộc (những người leo núi) vào với nhau (để tránh tai nạn)
kìm (ngựa lại không cho thắng trong cuộc đua ngựa)
a rope of onions: một xâu hành
a rope of pearls: chuỗi hạt trai