Định nghĩa của từ towline

towlinenoun

Towline

/ˈtəʊlaɪn//ˈtəʊlaɪn/

Từ "towline" là sự kết hợp của hai từ: "tow" và "line". "Tow" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "togian", có nghĩa là "kéo, kéo hoặc lôi". Bản thân từ này có thể bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*teukan", có cùng gốc với từ tiếng Đức "ziehen" (kéo). "Line" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "līne", có nghĩa là "sợi chỉ, dây hoặc dây thừng". Từ này bắt nguồn từ tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "*leik", có nghĩa là "buộc, buộc". Do đó, "towline" là một thuật ngữ mô tả cho một sợi dây thừng hoặc cáp được sử dụng để kéo hoặc kéo một thứ gì đó, phản ánh trực tiếp chức năng của nó.

namespace
Ví dụ:
  • The fisherman cautiously threw the towline over the side of the boat and waited for a strong tug from the struggling fish beneath the water.

    Người đánh cá thận trọng ném dây kéo qua mạn thuyền và chờ đợi lực kéo mạnh từ những con cá đang vùng vẫy dưới nước.

  • In case of emergency, the captain ordered the crew to secure all loose items and attach them to the towline in order to avoid any damage to the ship.

    Trong trường hợp khẩn cấp, thuyền trưởng ra lệnh cho thủy thủ đoàn cố định tất cả các vật dụng rời rạc và buộc chúng vào dây kéo để tránh gây hư hại cho tàu.

  • The towline drags heavily behind the tugboat as it pulls the stranded vessel to safety.

    Dây kéo kéo mạnh phía sau tàu kéo khi nó kéo con tàu mắc cạn đến nơi an toàn.

  • The captain inspected the towline carefully before setting off on the rescue mission, ensuring that it was strong enough to withstand the weight of the tugboat and the struggling ship.

    Thuyền trưởng đã kiểm tra cẩn thận dây kéo trước khi bắt đầu nhiệm vụ cứu hộ, đảm bảo rằng nó đủ chắc chắn để chịu được sức nặng của tàu kéo và con tàu đang vùng vẫy.

  • The sailors looped the towline securely around the rudder of the disabled boat, taking care to prevent any unnecessary movement as they waited for the rescue team to arrive.

    Các thủy thủ quấn chặt dây kéo quanh bánh lái của chiếc thuyền bị hỏng, cẩn thận tránh mọi chuyển động không cần thiết trong khi chờ đội cứu hộ đến.

  • As the rescue tugboat approached, the crew of the stranded vessel tossed the towline to the rescuers, grateful for their help.

    Khi tàu kéo cứu hộ đến gần, thủy thủ đoàn của con tàu mắc cạn đã ném dây kéo cho đội cứu hộ, họ tỏ lòng biết ơn vì sự giúp đỡ của họ.

  • The fisherman reeled in the towline slowly, nervous that a large fish might still be attached to the line.

    Người đánh cá từ kéo dây vào, lo lắng rằng có thể vẫn còn một con cá lớn mắc ở dây.

  • The towline creaked and groaned as the tugboat pulled the heavy load through the choppy water.

    Dây kéo kêu cót két và rên rỉ khi tàu kéo kéo tải trọng nặng qua vùng nước gợn sóng.

  • The captain ordered the crew to haul in the towline as soon as the rescue mission was complete, ensuring that it didn't become tangled or damaged.

    Thuyền trưởng đã ra lệnh cho thủy thủ đoàn kéo dây kéo vào ngay sau khi nhiệm vụ cứu hộ hoàn tất, đảm bảo dây không bị rối hoặc hư hỏng.

  • The towline wound tightly around the stern of the disabled boat, giving the crew hope that they would soon be underway once again.

    Dây kéo quấn chặt quanh đuôi chiếc thuyền bị hỏng, mang lại cho thủy thủ đoàn hy vọng rằng họ sẽ sớm có thể tiếp tục hành trình.

Từ, cụm từ liên quan

All matches