Định nghĩa của từ rope in

rope inphrasal verb

dây thừng vào

////

Cụm từ "rope in" có nguồn gốc từ thế giới hàng hải, nơi nó ám chỉ việc sử dụng dây thừng để cố định tàu vào điểm neo đậu hoặc tàu khác. Cụm từ này theo nghĩa đen có nghĩa là "buộc dây thừng quanh một vật gì đó" hoặc "buộc dây thừng vào một vật gì đó". Trong bối cảnh của cụm từ này, vật thể được buộc vào về cơ bản là được đưa vào một tình huống cụ thể hoặc được đưa vào một nhóm hoặc hoạt động. Nó đã phát triển theo thời gian, đặc biệt là trong các lĩnh vực kinh doanh và chính trị, nơi nó ám chỉ việc thuyết phục hoặc lôi kéo người khác vào một kế hoạch hoặc dự án. Cách sử dụng tượng trưng này của "rope in" trở nên phổ biến vào thế kỷ 20, vì nó cho phép mô tả một quy trình hoặc chiến lược cụ thể một cách ngắn gọn và hiệu quả hơn. Tóm lại, việc sử dụng "rope in" trong ngôn ngữ hiện đại bắt nguồn từ nguồn gốc hàng hải của nó, với sự thay đổi ngữ nghĩa đã được điều chỉnh để phù hợp với bối cảnh xã hội hiện tại.

namespace
Ví dụ:
  • The climbers tightly gripped the rough, knotted rope as they ascended the sheer rock face.

    Những người leo núi nắm chặt sợi dây thừng thô, thắt nút khi họ leo lên vách đá dựng đứng.

  • The fisherman cast his line into the water, letting the weighted rope sink until it reached the desired depth.

    Người đánh cá thả dây câu xuống nước, để sợi dây có trọng lượng chìm cho đến khi đạt đến độ sâu mong muốn.

  • The sailor wrapped the thick, coiled rope around the winch, preparing for a sudden gust of wind.

    Người thủy thủ quấn sợi dây thừng dày quanh tời, chuẩn bị cho cơn gió mạnh bất ngờ ập đến.

  • The horseman secured his horse to the fence post with a long length of leather and nylon rope.

    Người cưỡi ngựa buộc ngựa vào hàng rào bằng một đoạn dây da và dây nilon dài.

  • During the escape, the prisoner freed himself from his bonds, untangling the coils of rough hemp rope with swift, experienced hands.

    Trong quá trình trốn thoát, tù nhân đã tự giải thoát mình khỏi xiềng xích, gỡ những cuộn dây thừng gai thô bằng đôi tay nhanh nhẹn và giàu kinh nghiệm.

  • The parkour athlete propelled herself across the chasm using a length of lightweight nylon cord, the rope stretching taut beneath her weight.

    Vận động viên parkour đẩy mình qua vực thẳm bằng một đoạn dây nylon nhẹ, sợi dây căng căng dưới sức nặng của cô.

  • The mountaineer coiled the nylon rope tightly around his waist, knowing that it might serve as a crucial lifeline during a dangerous descent.

    Người leo núi quấn chặt sợi dây nylon quanh eo, biết rằng nó có thể đóng vai trò là dây cứu sinh quan trọng trong lúc xuống dốc nguy hiểm.

  • The old sailor lashed the wooden planks together using thick hemp rope, essential for patching the holes in the hull.

    Người thủy thủ già buộc các tấm ván gỗ lại với nhau bằng dây gai dày, vật liệu cần thiết để vá các lỗ thủng trên thân tàu.

  • The animal welfare volunteer secured the injured animal to the rescue truck using a sturdy length of red plastic-coated nylon rope.

    Tình nguyện viên bảo vệ động vật đã dùng một đoạn dây thừng nylon bọc nhựa màu đỏ chắc chắn để buộc con vật bị thương vào xe cứu hộ.

  • The construction worker hoisted heavy bags of cement using a high-strength steel cable, wrapping the lengths of rope around the derrick for added security.

    Công nhân xây dựng dùng cáp thép cường độ cao để kéo những bao xi măng nặng, quấn các đoạn dây thừng quanh cần trục để tăng thêm độ an toàn.

Từ, cụm từ liên quan