Định nghĩa của từ jump rope

jump ropeverb

nhảy dây

/ˌdʒʌmp ˈrəʊp//ˌdʒʌmp ˈrəʊp/

Từ "jump rope" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 19 khi trẻ em dùng dây thừng để chắn một khu vực trên mặt đất và nhảy qua bằng một đoạn dây thừng. Nguồn gốc chính xác của thuật ngữ "jump rope" không hoàn toàn rõ ràng, nhưng người ta cho rằng nó bắt nguồn từ những cụm từ tương tự được sử dụng trong quá khứ. Vào đầu thế kỷ 19, nhảy dây là một bài tập phổ biến dành cho các thủy thủ trên tàu và họ gọi đó là "nhảy dây" hoặc "cột cây gai dầu nhảy cóc". Khi hoạt động này lan rộng vào bờ, các biến thể của thuật ngữ "nhảy dây" hoặc "thể dục dụng cụ nhảy" đã xuất hiện. Cuối cùng, cụm từ "jump rope" đã trở nên phổ biến, có thể là do tính đơn giản và hấp dẫn của nó. Thuật ngữ này bao gồm cả chuyển động nhảy (hoặc "skimping") qua sợi dây thừng và việc sử dụng một sợi dây thừng làm thiết bị cho hoạt động này. Mặc dù ý nghĩa thực sự của "jump rope" có vẻ dễ hiểu ngày nay, nhưng nguồn gốc của thuật ngữ này đã thay đổi theo thời gian. Từ khởi đầu khiêm tốn như một trò tiêu khiển của thủy thủ cho đến một hoạt động được công nhận rộng rãi, nhảy dây vẫn là bài tập phổ biến cho mọi lứa tuổi vì tính đơn giản, giá cả phải chăng và hiệu quả đối với sức khỏe tim mạch và sự phối hợp.

namespace
Ví dụ:
  • Sarah spends her afternoons jumping rope in the park to stay in shape.

    Sarah dành buổi chiều để nhảy dây trong công viên để giữ dáng.

  • The kids in the neighborhood love to jump rope together during their breaks from school.

    Những đứa trẻ trong khu phố thích cùng nhau nhảy dây vào giờ ra chơi ở trường.

  • The jump rope competition at the school carnival was fierce, with each student trying to beat the other's speed and skills.

    Cuộc thi nhảy dây tại lễ hội trường diễn ra rất sôi nổi, mỗi học sinh đều cố gắng đánh bại tốc độ và kỹ năng của nhau.

  • Jumping rope is a fun activity for adults and children alike, providing an excellent cardio workout.

    Nhảy dây là hoạt động thú vị dành cho cả người lớn và trẻ em, mang lại bài tập tim mạch tuyệt vời.

  • The jump rope team prepared for weeks, perfecting their synchronicity and intricate routines for the upcoming competition.

    Đội nhảy dây đã chuẩn bị trong nhiều tuần, hoàn thiện sự đồng bộ và các động tác phức tạp cho cuộc thi sắp tới.

  • Maria's heart skipped a beat when she saw her favorite celebrity jumping rope during a charity event.

    Tim Maria hẫng một nhịp khi nhìn thấy người nổi tiếng mà cô yêu thích nhảy dây trong một sự kiện từ thiện.

  • Jim's jump rope skills have improved drastically over the past year, thanks to consistent practice and discipline.

    Kỹ năng nhảy dây của Jim đã được cải thiện đáng kể trong năm qua nhờ luyện tập thường xuyên và kỷ luật.

  • The jump rope session ended with a final, high-energy routine that left the spectators cheering and clapping.

    Buổi nhảy dây kết thúc bằng một tiết mục cuối cùng tràn đầy năng lượng khiến khán giả reo hò và vỗ tay.

  • The jump rope class at the gym is a great way to tone the legs, glutes, and core muscles.

    Lớp nhảy dây ở phòng tập thể dục là cách tuyệt vời để làm săn chắc chân, mông và cơ trung tâm.

  • Jumping rope is an affordable and convenient exercise that you can do anywhere, without any equipment necessary except for a jump rope.

    Nhảy dây là bài tập tiện lợi và giá cả phải chăng mà bạn có thể thực hiện ở bất cứ đâu, không cần bất kỳ thiết bị nào ngoại trừ dây nhảy.

Từ, cụm từ liên quan