Định nghĩa của từ tow rope

tow ropenoun

dây kéo

/ˈtəʊ rəʊp//ˈtəʊ rəʊp/

Thuật ngữ "tow rope" là một cụm từ tiếng Anh hiện đại có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19 hoặc đầu thế kỷ 20. Đây là một từ ghép gồm "tow" và "rope", cả hai đều là những từ có thể nhận dạng độc lập. Từ "tow" được cho là xuất phát từ tiếng Anh từ "tū" trong tiếng Bắc Âu cổ có nghĩa là "pull" hoặc "kéo". Lần đầu tiên nó được sử dụng theo nghĩa hiện đại, ám chỉ hành động kéo hoặc kéo, vào thế kỷ 14. Mặt khác, từ "rope" có nguồn gốc từ nguyên phức tạp hơn. Về cơ bản, nó xuất phát từ "rapa" trong tiếng Đức cổ, có nghĩa là "dây xoắn". Từ này được đưa vào tiếng Anh trong thời kỳ Anglo-Saxon và đã được sử dụng kể từ đó. Cụm từ "tow rope" lần đầu tiên xuất hiện trong các văn bản tiếng Anh vào cuối thế kỷ 19 hoặc đầu thế kỷ 20. Phát minh ra phương tiện giao thông cơ giới và sự phát triển của công nghiệp hóa đã dẫn đến nhu cầu ngày càng tăng đối với các thiết bị kéo hạng nặng, chẳng hạn như xe kéo và dây kéo. Thuật ngữ "tow rope" có thể được đặt ra trong thời gian này để mô tả những sợi dây thừng dày, bền được sử dụng cho mục đích này. Tóm lại, thuật ngữ "tow rope" là một cụm từ tiếng Anh tương đối mới, bao gồm hai từ có thể nhận dạng độc lập đã được sử dụng trong nhiều thế kỷ. Các từ "tow" và "rope" đều có nguồn gốc từ nguyên thú vị, phản ánh nguồn gốc tiếng Na Uy cổ và tiếng Đức cổ.

namespace
Ví dụ:
  • The climbers secured their safety with a sturdy tow rope, making sure it was attached securely to the anchor points.

    Những người leo núi đảm bảo an toàn bằng một sợi dây kéo chắc chắn, đảm bảo nó được buộc chặt vào điểm neo.

  • The tow rope stretched between the two cliffs, providing a means for the rescue team to pull the injured mountaineer to safety.

    Sợi dây kéo căng giữa hai vách đá, giúp đội cứu hộ kéo người leo núi bị thương đến nơi an toàn.

  • The tow rope was coiled neatly at the base of the ski lift, ready to transport eager skiers up the mountain.

    Dây kéo được cuộn gọn gàng ở chân thang máy trượt tuyết, sẵn sàng vận chuyển những người trượt tuyết háo hức lên núi.

  • The horseman often used a tow rope to prevent his young colt from wandering too far ahead during training sessions.

    Người cưỡi ngựa thường sử dụng dây kéo để ngăn chú ngựa con của mình đi quá xa về phía trước trong các buổi huấn luyện.

  • The fisherman cast his line with a heavy weight attached to it, then tugged lightly on the tow rope to pull the bait closer to the fish.

    Người đánh cá quăng dây câu có gắn vật nặng, sau đó kéo nhẹ dây kéo để kéo mồi lại gần cá hơn.

  • The sailboat crew relied on the tow rope to tow them back to shore when their engine unexpectedly failed.

    Thủy thủ đoàn thuyền buồm đã dựa vào dây kéo để kéo họ trở lại bờ khi động cơ của họ bất ngờ hỏng.

  • The climbers used the tow rope to create a pulley system, allowing them to hoist their heavy equipment up the rock face.

    Những người leo núi sử dụng dây kéo để tạo ra hệ thống ròng rọc, cho phép họ kéo thiết bị nặng của mình lên vách đá.

  • The tow rope on the amusement park ride rattled and stretched as the passengers held on tight, screaming with excitement.

    Sợi dây kéo trên chuyến đi trong công viên giải trí rung lắc và căng ra khi hành khách bám chặt, hét lên vì phấn khích.

  • The circus performers used a tow rope to walk tightropes between specially built structures, performing daring tricks for the crowd.

    Những người biểu diễn xiếc sử dụng dây kéo để đi trên dây giữa các cấu trúc được xây dựng đặc biệt, biểu diễn những trò mạo hiểm cho đám đông.

  • The tow rope was essential for the tug-of-war competition, allowing the teams to pull with maximum force and extra excitement.

    Dây kéo là vật dụng không thể thiếu trong cuộc thi kéo co, giúp các đội kéo với lực tối đa và tạo thêm sự phấn khích.

Từ, cụm từ liên quan