danh từ
mứt
to jam one's finger in the door: kẹp ngón tay ở cửa
(từ lóng) điều khoái trá, điều hết sức thú vị
danh từ
sự kẹp chặt, sự ép chặt
to jam one's finger in the door: kẹp ngón tay ở cửa
sự ấn vào, sự tọng vào, sự nhồi nhét
đám đông chen chúc, đám đông tắc nghẽn
traffic jam: đường tắc nghẽn; giao thông tắc nghẽn