Định nghĩa của từ rope off

rope offphrasal verb

dây thừng đứt

////

Cụm từ "rope off" thường được sử dụng trong bối cảnh xây dựng và lập kế hoạch sự kiện để biểu thị việc đóng một khu vực bằng dây thừng hoặc một số rào chắn khác. Khái niệm sử dụng dây thừng để đánh dấu ranh giới hoặc hạn chế được cho là có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 19. Nguồn gốc của từ "rope" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hrops", có nghĩa là "một khối xoắn; một sợi dây". Thuật ngữ "rope off" ban đầu ám chỉ hành động thiết lập chu vi xung quanh một khu vực bằng dây thừng hoặc rào chắn tương tự, thường là biện pháp phòng ngừa an toàn để ngăn mọi người vào khu vực nguy hiểm hoặc bị hạn chế. Một lời giải thích có thể cho nguồn gốc của cụm từ này nằm ở những sợi dây thừng được sử dụng trong các tác phẩm sân khấu để phân định không gian diễn xuất. Những sợi dây thừng này, được gọi là "thùy bay", được các diễn viên sử dụng để tạo ranh giới giữa các không gian, chẳng hạn như cánh và bối cảnh, đánh dấu điểm bắt đầu và kết thúc của khu vực sân khấu của mỗi diễn viên. Việc sử dụng dây thừng theo cách này sẽ giúp vở kịch diễn ra suôn sẻ và giảm thiểu tối đa các vụ va chạm tiềm ẩn trên sân khấu. Trong xây dựng, có thể sử dụng dây thừng để đánh dấu khu vực hạn chế nhằm ngăn ngừa thương tích cho công nhân hoặc công chúng. Ví dụ, trong quá trình xây dựng một tòa nhà mới, có thể luồn dây thừng quanh mép công trường như một chỉ báo trực quan về ranh giới của khu vực xây dựng. Việc sử dụng dây thừng trong xây dựng cũng có thể tạo ra một rào cản vật lý ngăn mọi người vào khu vực xây dựng, giúp họ an toàn trong quá trình thi công. Tóm lại, cụm từ "rope off" là một cụm từ tương đối đơn giản đã trở thành một phần thiết yếu của ngôn ngữ được sử dụng trong xây dựng và lập kế hoạch sự kiện trong thế kỷ 21. Nguồn gốc của cụm từ này có thể bắt nguồn từ việc sử dụng dây thừng trong các tác phẩm sân khấu và ứng dụng của cụm từ này kể từ đó đã chuyển đổi để chỉ các biện pháp an toàn trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.

namespace
Ví dụ:
  • The lifeguards rope off a section of the beach every time strong currents are present to ensure the safety of swimmers.

    Đội cứu hộ sẽ rào chắn một phần bãi biển mỗi khi có dòng chảy mạnh để đảm bảo an toàn cho người bơi.

  • To prevent unwanted animals from entering the chicken coop, we've roped off the perimeter.

    Để ngăn chặn những con vật không mong muốn xâm nhập vào chuồng gà, chúng tôi đã rào xung quanh chuồng.

  • We always make sure to rope off the work area during construction to keep people at a safe distance.

    Chúng tôi luôn đảm bảo rào chắn khu vực làm việc trong quá trình thi công để mọi người ở khoảng cách an toàn.

  • The park rangers roped off the area around the recent bear sighting to protect visitors from harm.

    Các kiểm lâm viên đã rào lại khu vực xung quanh nơi phát hiện ra con gấu gần đây để bảo vệ du khách khỏi bị tổn hại.

  • We've roped off the construction site to keep children from playing in the dangerous area.

    Chúng tôi đã rào chắn công trường xây dựng để trẻ em không chơi ở khu vực nguy hiểm.

  • The hiking trail has been temporarily roped off due to a rockslide that occurred earlier today.

    Đường mòn đi bộ đường dài đã bị chặn tạm thời do một vụ lở đá xảy ra vào đầu ngày hôm nay.

  • At the amusement park, they rope off the rides when they're not in use to prevent accidents.

    Tại công viên giải trí, họ rào các trò chơi lại khi không sử dụng để phòng ngừa tai nạn.

  • To ensure the safety of the pedestrians, they always rope off the construction zone during rush hour.

    Để đảm bảo an toàn cho người đi bộ, họ luôn rào chắn khu vực thi công vào giờ cao điểm.

  • After a tree fall, the park authorities always rope off the affected section of the forest to prevent accidents.

    Sau khi cây đổ, ban quản lý công viên luôn rào lại khu vực rừng bị ảnh hưởng để phòng ngừa tai nạn.

  • We always rope off the pool when we go on vacation to keep our young children safe.

    Chúng tôi luôn rào quanh hồ bơi khi đi nghỉ để đảm bảo an toàn cho trẻ nhỏ.