Định nghĩa của từ road rage

road ragenoun

cơn thịnh nộ trên đường

/ˈrəʊd reɪdʒ//ˈrəʊd reɪdʒ/

Thuật ngữ "road rage" được Leonard Brody, một nhân vật truyền hình ở Los Angeles, đặt ra vào cuối những năm 1980 để mô tả hành vi hung hăng và thù địch của một số tài xế trên những con đường đông đúc. Thuật ngữ này bắt nguồn từ sự kết hợp của các từ "road" và "rage", phản ánh cảm giác tức giận, thất vọng và hung hăng dữ dội mà một số người lái xe trải qua khi lái xe trong tình trạng giao thông đông đúc. Khi việc sử dụng ô tô và đường cao tốc tăng lên ở các khu vực đô thị, các vụ việc tức giận trên đường cũng tăng theo, dẫn đến các vụ tai nạn và thương tích nghiêm trọng. Từ đó, thuật ngữ này đã được sử dụng rộng rãi để chỉ bất kỳ hành vi tức giận hoặc hung hăng nào của tài xế, cả trên và ngoài đường.

namespace
Ví dụ:
  • As the traffic came to a standstill, the driver behind him honked his horn and flashed his high beams, exhibiting clear signs of road rage.

    Khi dòng xe cộ dừng lại, tài xế phía sau đã bấm còi và nháy đèn pha, thể hiện rõ dấu hiệu của sự tức giận khi lái xe.

  • The driver in front of her suddenly swerved into her lane, causing her to brake sharply and mutter under her breath as she experienced road rage.

    Người lái xe phía trước cô đột nhiên đánh lái vào làn đường của cô, khiến cô phải phanh gấp và lẩm bẩm trong miệng vì tức giận.

  • The honking and shouting from the car behind him made the driver's blood boil and fuel his road rage.

    Tiếng còi xe và tiếng la hét từ chiếc xe phía sau khiến máu của tài xế sôi lên và cơn thịnh nộ của anh ta bùng phát.

  • The driver behind her laid on the horn and used rude hand gestures, sending her into a fit of road rage.

    Người lái xe phía sau cô bấm còi và dùng cử chỉ tay thô lỗ khiến cô nổi cơn thịnh nộ.

  • The driver's face turned red with anger as a car tried to cut him off, leading to a serious case of road rage.

    Gương mặt của tài xế đỏ bừng vì tức giận khi một chiếc xe khác cố gắng vượt qua anh ta, dẫn đến một vụ việc nghiêm trọng liên quan đến hành vi tức giận trên đường.

  • Road rage fueled the driver's frustration as the intersection remained congested, causing him to shunt his car forward angrily.

    Cơn thịnh nộ trên đường đã làm tăng thêm sự bực bội của người lái xe khi ngã tư vẫn tắc nghẽn, khiến anh ta tức giận lái xe về phía trước.

  • The driver behind her tailgated aggressively, clearly in the throes of road rage, causing her to hit the brakes and speed up to escape his anger.

    Người lái xe phía sau bám đuôi cô một cách hung hăng, rõ ràng là đang tức giận, khiến cô phải đạp phanh và tăng tốc để thoát khỏi cơn giận dữ của anh ta.

  • The driver's anger at the traffic congestion turned into full-blown road rage as he began to honk his horn repeatedly and rev his engine loudly.

    Sự tức giận của người lái xe vì tình trạng tắc đường đã chuyển thành cơn thịnh nộ thực sự khi anh ta bắt đầu bấm còi liên tục và nổ máy rất to.

  • Road rage consumed the driver as the other car cut him off aggressively, causing him to lose control and swerve dangerously.

    Cơn thịnh nộ trên đường đã nhấn chìm tài xế khi chiếc xe kia hung hăng vượt qua anh ta, khiến anh ta mất kiểm soát và đánh lái một cách nguy hiểm.

  • The driver's heart was racing with road rage as he hurled insults and abuse at other drivers on the road, causing him to become a hazard himself.

    Tim của người lái xe đập loạn xạ vì tức giận khi anh ta buông lời lăng mạ và chửi bới những người lái xe khác trên đường, khiến chính anh ta cũng trở thành mối nguy hiểm.