danh từ
(pháp lý) sự xem lại, sự xét lại (một bản án)
court of review: toà phá án
(quân sự) cuộc duyệt binh, cuộc thao diễn
in review order: mặc trang phục duyệt binh
sự xem xét lại, sự duyệt binh lại; sự hồi tưởng (những việc đã qua)
to review the past: hồi tưởng quá khứ
ngoại động từ
(pháp lý) xem lại, xét lại (một bản án)
court of review: toà phá án
(quân sự) duyệt (binh)
in review order: mặc trang phục duyệt binh
xem xét lại, duyệt binh lại; hồi tưởng (những việc đã qua)
to review the past: hồi tưởng quá khứ