Định nghĩa của từ rave review

rave reviewnoun

đánh giá tích cực

/ˌreɪv rɪˈvjuː//ˌreɪv rɪˈvjuː/

Nguồn gốc của cụm từ "rave review" có thể bắt nguồn từ những năm 1980, trong thời kỳ văn hóa nhạc dance điện tử (EDM) xuất hiện. Vào thời điểm đó, các bữa tiệc khiêu vũ thâu đêm có tên gọi "raves" ngày càng trở nên phổ biến, đặc biệt là ở Châu Âu và Vương quốc Anh. Thuật ngữ "rave" ban đầu dùng để chỉ một loại nhạc dance cụ thể, đặc trưng bởi nhịp điệu nhanh và âm thanh tổng hợp. Loại nhạc này được chơi tại các bữa tiệc thâu đêm này, nơi những người tham dự sẽ nhảy trong nhiều giờ trong trạng thái điên cuồng. Khi các bữa tiệc rave ngày càng phổ biến, thì âm nhạc và nền văn hóa xung quanh nó cũng ngày càng phổ biến. Các nhà phê bình bắt đầu viết về các sự kiện âm nhạc này và khi các nhà phê bình viết các bài đánh giá đặc biệt nhiệt tình hoặc nồng nhiệt, họ sẽ dán nhãn chúng là "rave reviews." Thuật ngữ "rave review" bắt đầu biểu thị một bài đánh giá trong đó mức độ khen ngợi của nhà phê bình đối với một buổi biểu diễn, sản phẩm hoặc sự kiện cụ thể là hoàn toàn tích cực và nhiệt tình. Từ đó, cụm từ này đã lan rộng ra ngoài bối cảnh của nhạc dance điện tử và văn hóa khiêu vũ để mô tả bất kỳ bài đánh giá nào quá khen ngợi. Tóm lại, nguồn gốc của cụm từ "rave review" có thể bắt nguồn từ văn hóa EDM xuất hiện vào những năm 80, cụ thể là các bữa tiệc khiêu vũ được gọi là rave, nơi các bài đánh giá đặc biệt nhiệt tình về âm nhạc và sự kiện được gắn nhãn là "rave reviews."

namespace
Ví dụ:
  • The new restaurant in town has been receiving rave reviews from both critics and patrons alike.

    Nhà hàng mới trong thị trấn đã nhận được nhiều đánh giá tích cực từ cả giới phê bình và thực khách.

  • The author's latest novel has received nothing but rave reviews from the literary community.

    Cuốn tiểu thuyết mới nhất của tác giả đã nhận được rất nhiều lời khen ngợi từ cộng đồng văn học.

  • The movie's lead performance has received rave reviews, with critics hailing it as a career-defining performance.

    Diễn xuất của diễn viên chính trong phim đã nhận được nhiều lời khen ngợi, các nhà phê bình ca ngợi đây là một màn trình diễn định hình sự nghiệp.

  • The musical's opening night received rave reviews, with several critics calling it a must-see production.

    Đêm khai mạc của vở nhạc kịch đã nhận được nhiều lời khen ngợi, nhiều nhà phê bình gọi đây là vở diễn không thể bỏ qua.

  • The classical concert was a huge success, with rave reviews for the orchestra's performance.

    Buổi hòa nhạc cổ điển đã thành công rực rỡ, với những lời khen ngợi dành cho phần trình diễn của dàn nhạc.

  • The art exhibition received rave reviews, with many critics praising the originality and creativity of the artist's work.

    Triển lãm nghệ thuật đã nhận được nhiều lời khen ngợi, trong đó nhiều nhà phê bình ca ngợi tính độc đáo và sáng tạo trong tác phẩm của nghệ sĩ.

  • The comedian's stand-up act received rave reviews from audiences and critics alike.

    Tiết mục hài độc thoại của nghệ sĩ hài này đã nhận được nhiều lời khen ngợi từ khán giả cũng như các nhà phê bình.

  • The ballet dancer received rave reviews for her grace and technical skill on stage.

    Nữ diễn viên ballet này nhận được nhiều lời khen ngợi vì sự duyên dáng và kỹ thuật điêu luyện trên sân khấu.

  • The culinary school's graduates have gone on to receive rave reviews for their dishes in high-end restaurants.

    Những sinh viên tốt nghiệp trường ẩm thực này đã nhận được nhiều đánh giá tích cực cho các món ăn của họ tại các nhà hàng cao cấp.

  • The theater production received rave reviews, with some critics calling it a groundbreaking and unforgettable experience.

    Vở kịch đã nhận được nhiều lời khen ngợi, một số nhà phê bình gọi đây là một trải nghiệm mang tính đột phá và khó quên.

Từ, cụm từ liên quan

All matches