danh từ
song chắn (thùng xe chở hàng)
(số nhiều) khung chắn nối thêm (vào thùng xe ngựa, xe bò để chở được nhiều hàng hơn)
to rave with anger: nói giận dữ
to rave one's grief: kể lể như điên như dại những nỗi sầu khổ của mình
to rave oneself hoarse: nói đến khàn cả tiếng
danh từ
tiếng gầm (của biển động); tiếng rít (của gió)
(từ lóng) bài bình phẩm ca ngợi (phim, sách...)
to rave with anger: nói giận dữ
to rave one's grief: kể lể như điên như dại những nỗi sầu khổ của mình
to rave oneself hoarse: nói đến khàn cả tiếng
(từ lóng) sự mê (ai) như điếu đổ
to rave at (against) someone: nổi xung lên với ai
to rave agianst one's fate: nguyền rủa số phận
to rave and storm: nổi cơn lôi đình, nổi cơn tam bành