Định nghĩa của từ reversibility

reversibilitynoun

khả năng đảo ngược

/rɪˌvɜːsəˈbɪləti//rɪˌvɜːrsəˈbɪləti/

Từ "reversibility" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "reversus", có nghĩa là "quay lại", và hậu tố "-ibility", tạo thành một tính từ có nghĩa là "có khả năng tồn tại". Do đó, "reversibility" theo nghĩa đen là "phẩm chất có thể quay lại" hoặc "có khả năng bị đảo ngược". Trong bối cảnh khoa học và triết học, thuật ngữ "reversibility" thường ám chỉ khả năng đảo ngược một quá trình, chẳng hạn như phản ứng hóa học, chuyển động cơ học hoặc biến đổi vật lý. Trong vật lý, khả năng đảo ngược thường được sử dụng để mô tả khái niệm lý tưởng về tính đối xứng đảo ngược thời gian, trong đó một hệ thống có thể bị đảo ngược theo thời gian mà không bị mất năng lượng hoặc entropy. Từ "reversibility" đã được sử dụng từ thế kỷ 17 và đã phát triển để bao hàm nhiều lĩnh vực, bao gồm vật lý, hóa học, sinh học và triết học, nơi nó được sử dụng để mô tả nhiều khái niệm khác nhau liên quan đến khả năng đảo ngược và các ràng buộc về khả năng đảo ngược.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtính thuận nghịch

meaning(toán học) tính nghịch được

namespace

the fact that a piece of clothing, material, etc. can be turned inside out and worn or used with either side showing

thực tế là một mảnh quần áo, vật liệu, v.v. có thể lộn trái ra ngoài và mặc hoặc sử dụng với cả hai mặt đều lộ ra

the fact that a process, an action or a disease can be changed so that something returns to its original state or situation

thực tế là một quá trình, một hành động hoặc một căn bệnh có thể được thay đổi để một cái gì đó trở lại trạng thái hoặc tình huống ban đầu của nó

Ví dụ:
  • The proposals should consider the reversibility of environmental effects.

    Các đề xuất nên xem xét khả năng đảo ngược của các tác động môi trường.