Định nghĩa của từ reverb

reverbnoun

tiếng vang

/ˈriːvɜːb//ˈriːvɜːrb/

Từ "reverb" bắt nguồn từ thuật ngữ "reverberation," dùng để chỉ âm thanh dai dẳng vẫn tiếp tục được nghe thấy sau khi nguồn âm thanh ngừng phát ra âm thanh. Hiện tượng này xảy ra khi sóng âm dội lại từ tường, sàn và các bề mặt khác, tạo ra nhiều phản xạ kết hợp với âm thanh gốc. Thuật ngữ "reverb" thường được sử dụng trong bối cảnh ghi âm và kỹ thuật âm thanh trực tiếp để mô tả việc sử dụng tiếng vang được tạo ra nhân tạo để tạo ra môi trường âm thanh ba chiều và xung quanh. Nó thường đạt được bằng cách xử lý tín hiệu âm thanh thông qua phần cứng hoặc phần mềm chuyên dụng mô phỏng hiệu ứng của các không gian âm thanh khác nhau như phòng hòa nhạc, nhà thờ lớn và phòng hòa nhạc. Thuật ngữ "reverb" là phiên bản rút gọn của "reverberation,", một thuật ngữ bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "reverberare," có nghĩa là "lặp lại".

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningthiết bị điện tử tạo nên hồi âm trong âm nhạc

namespace
Ví dụ:
  • The sound of the church organ's final chord lingered in the room with a resonant reverb that seemed to go on forever.

    Âm thanh của hợp âm cuối cùng của đàn organ nhà thờ vẫn vang vọng trong phòng với âm vang dường như kéo dài mãi mãi.

  • The drummer's baseline pulses created a deep, booming reverb that shook the entire venue.

    Nhịp trống cơ bản của tay trống tạo ra âm vang sâu lắng, vang dội làm rung chuyển toàn bộ địa điểm.

  • The reverb in the old recording studio was so pronounced that the tiniest sound could be heard echoing repeatedly for several seconds.

    Tiếng vang trong phòng thu âm cũ rõ ràng đến mức ngay cả âm thanh nhỏ nhất cũng có thể được nghe thấy vang vọng liên tục trong vài giây.

  • The reverb on the singer's microphone provided a lush, dreamy quality to the already ethereal vocals.

    Tiếng vang từ micro của ca sĩ mang đến chất lượng tươi tốt, mơ màng cho giọng hát vốn đã thanh thoát.

  • The guitar riff reverberated through the room, wrapping the listener in a cocoon of sonic energy.

    Tiếng đàn guitar vang vọng khắp phòng, bao bọc người nghe trong một lớp năng lượng âm thanh.

  • The reverb on the piano was set to a high level, creating a spacious, airy sound that made each note ring out clearly.

    Độ vang trên đàn piano được thiết lập ở mức cao, tạo ra âm thanh rộng rãi, thoáng đãng khiến từng nốt nhạc vang lên rõ ràng.

  • The reverb on the drums was initially too long, making the entire song sound disorientingly washed out until the engineer adjusted it.

    Tiếng vang trên trống ban đầu quá dài, khiến toàn bộ bài hát nghe có vẻ mất phương hướng cho đến khi kỹ sư âm thanh điều chỉnh lại.

  • The sound of the crowd cheering had a distinct reverb, indicating that the concert hall had a particularly live acoustic.

    Âm thanh của đám đông hò reo có độ vang rõ rệt, cho thấy phòng hòa nhạc có âm thanh đặc biệt sống động.

  • The guitar solo's reverb was short and crisp, immediately cutting through the mix and catching the listener's attention.

    Tiếng vang của đoạn độc tấu guitar ngắn và rõ nét, ngay lập tức nổi bật trong bản phối và thu hút sự chú ý của người nghe.

  • The bassist's reverb pedal was set to a low level, allowing the instrument's rich timbre to come through unclouded.

    Bàn đạp hồi âm của nghệ sĩ chơi bass được đặt ở mức thấp, giúp âm sắc phong phú của nhạc cụ truyền đi một cách rõ nét.