Định nghĩa của từ reflectance

reflectancenoun

phản xạ

/rɪˈflektəns//rɪˈflektəns/

Từ "reflectance" bắt nguồn từ sự kết hợp của hai thuật ngữ: "reflection" và "ance". Phản xạ đề cập đến sự phản xạ trở lại của ánh sáng, âm thanh hoặc các dạng năng lượng khác từ một bề mặt. Tiền tố "re-" có nghĩa là trở lại hoặc một lần nữa trong tiếng Latin, điều này cho thấy sự phản xạ liên quan đến sự trở lại hoặc lặp lại của một hành động. Thuật ngữ "ance", cũng bắt nguồn từ tiếng Latin, chỉ chất lượng hoạt động hoặc có khả năng tạo ra một hiệu ứng cụ thể. Nó tương tự như các từ "arance" và "contactance", được sử dụng trong vật lý và hóa học, tương ứng, để chỉ mức độ của một hiện tượng, chẳng hạn như phát xạ ánh sáng hoặc phản ứng hóa học, phát ra từ một nguồn. Tóm lại, phản xạ kết hợp nghĩa gốc của "reflection" với nghĩa bổ sung là "phản ứng chủ động" để ngụ ý lượng hoặc tỷ lệ ánh sáng tới được phản xạ từ một bề mặt trong các điều kiện khác nhau.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaninghệ số phản xạ, năng suất phản xạ

typeDefault

meaning[năng suất; hệ số] phản xạ

namespace
Ví dụ:
  • The reflectance of a mirror is nearly 0%, as it reflects almost all the light that falls on its surface.

    Độ phản xạ của gương gần như bằng 0% vì nó phản xạ hầu hết ánh sáng chiếu vào bề mặt gương.

  • The reflectance of a shiny stamp is lower than that of a mirror, as it allows a small amount of light to be absorbed and scattered.

    Độ phản xạ của tem bóng thấp hơn của gương vì nó cho phép một lượng nhỏ ánh sáng được hấp thụ và phân tán.

  • The higher the reflectance of a surface, the more brightly it appears in reflected light.

    Độ phản xạ của bề mặt càng cao thì bề mặt đó trông càng sáng khi phản chiếu ánh sáng.

  • The reflectance of a white paint is higher than that of a gray paint, making the former appear brighter in reflected light.

    Độ phản xạ của sơn trắng cao hơn sơn xám, khiến sơn trắng trông sáng hơn khi phản chiếu ánh sáng.

  • The reflectance of a freshly waxed car is higher than that of an unwaxed car, which leads to the former appearing glossier.

    Độ phản xạ của xe mới được phủ sáp cao hơn xe chưa phủ sáp, khiến xe trông bóng hơn.

  • The reflectance of a matte finish is lower than that of a glossy finish, as more light is absorbed and scattered by the texture.

    Độ phản xạ của lớp hoàn thiện mờ thấp hơn lớp hoàn thiện bóng vì kết cấu hấp thụ và phân tán nhiều ánh sáng hơn.

  • The reflectance of a water surface varies with the angle of the light, with brighter reflections seen at low angles and duller reflections seen at high angles.

    Độ phản xạ của bề mặt nước thay đổi theo góc ánh sáng, phản xạ sáng hơn ở góc thấp và phản xạ mờ hơn ở góc cao.

  • The reflectance of a glass surface is higher than that of a plastic surface, as glass is more transparent and allows more light to be reflected.

    Độ phản xạ của bề mặt kính cao hơn bề mặt nhựa vì kính trong suốt hơn và cho phép nhiều ánh sáng phản xạ hơn.

  • The reflectance of a colored object is lower than that of a white object, as the pigments in the color absorb some of the light and prevent it from being reflected.

    Độ phản xạ của vật thể có màu thấp hơn vật thể có màu trắng vì các sắc tố trong màu hấp thụ một phần ánh sáng và ngăn không cho ánh sáng phản xạ.

  • The reflectance of a smoke-filled room is lower than that of a clear room, as the smoke absorbs some of the light and reduces the overall reflectance.

    Độ phản xạ của phòng đầy khói thấp hơn phòng không có khói vì khói hấp thụ một phần ánh sáng và làm giảm độ phản xạ tổng thể.