Định nghĩa của từ ugh

ughexclamation

ôi

/ɜː//ɜː/

Nguồn gốc của từ "ugh" được cho là có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Đức. Từ tiếng Anh hiện đại "ugh" có thể là cách phát âm của từ tiếng Anh cổ "uggh" hoặc "ugge", một từ cảm thán được dùng để thể hiện sự ghê tởm, kinh hoàng hoặc ghê tởm. Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500 sau Công nguyên), từ "ugh" bắt đầu mang ý nghĩa hiện đại và được dùng để thể hiện cảm giác ghê tởm hoặc không thích. Từ này thường được dùng kết hợp với các từ khác, chẳng hạn như "good" hoặc "bad", để truyền đạt cảm giác về một điều gì đó khó chịu hoặc không ngon miệng. Theo thời gian, việc sử dụng "ugh" đã trở nên phổ biến hơn và hiện được sử dụng phổ biến trong ngôn ngữ nói không chính thức để thể hiện nhiều cảm xúc, từ sự thất vọng nhẹ đến sự ghê tởm dữ dội. Mặc dù được sử dụng rộng rãi, nguồn gốc chính xác của "ugh" vẫn chưa rõ ràng và không được chỉ định trong nhiều từ điển.

Tóm Tắt

type thán từ

meaninggớm!, tởm quá!

namespace
Ví dụ:
  • I woke up this morning feeling really groggy and tired, and all I could utter was "ugh" as I stumbled out of bed.

    Sáng nay tôi thức dậy với cảm giác rất mệt mỏi và uể oải, tôi chỉ có thể thốt lên "ugh" khi loạng choạng bước ra khỏi giường.

  • My car broke down on the way to work again, and all I could do was let out an exasperated "ugh" as I called for a tow truck.

    Xe của tôi lại hỏng trên đường đi làm, và tất cả những gì tôi có thể làm là kêu lên "ugh" một cách bực bội và gọi xe kéo.

  • I just finished a ton of laundry and dishes, and all I can think is "ugh, there's never an end to the chores."

    Tôi vừa giặt xong một đống quần áo và rửa bát, và tất cả những gì tôi nghĩ là "ôi, công việc nhà này chẳng bao giờ kết thúc".

  • My boss asked me to stay late at work to finish a project, and all I could manage was a disappointed "ugh" as I rolled my eyes.

    Sếp yêu cầu tôi ở lại làm thêm để hoàn thành một dự án, và tất cả những gì tôi có thể làm là thốt lên một tiếng "ugh" đầy thất vọng trong khi đảo mắt.

  • The smell of my sister's perfume is making me nauseous, and all I can do is wrinkle my nose and groan "ugh."

    Mùi nước hoa của chị tôi khiến tôi buồn nôn, và tất cả những gì tôi có thể làm là nhăn mũi và rên rỉ "ugh".

  • My student loan bills are due again, and all I can do is shake my head and let out a frustrated "ugh."

    Hóa đơn vay vốn sinh viên của tôi lại đến hạn, và tất cả những gì tôi có thể làm là lắc đầu và thốt lên một tiếng "ugh" đầy thất vọng.

  • I just found out my favorite TV show is getting canceled, and all I can think is "ugh, why do good things have to end?"

    Tôi vừa phát hiện chương trình truyền hình yêu thích của tôi sắp bị hủy và tất cả những gì tôi nghĩ là "ôi, tại sao những điều tốt đẹp lại phải kết thúc nhỉ?"

  • My phone battery is dying, and all I can do is let out a sigh and roll my eyes, saying "ugh, why does technology have to be so frustrating?"

    Pin điện thoại của tôi sắp hết, và tất cả những gì tôi có thể làm là thở dài và đảo mắt, nói rằng "ôi, tại sao công nghệ lại có thể gây khó chịu đến thế?"

  • My friend invited me to go see a horror movie I'm not into, and all I could say was "ugh, that sounds terrifying."

    Bạn tôi rủ tôi đi xem một bộ phim kinh dị mà tôi không thích, và tất cả những gì tôi có thể nói là "ôi, nghe có vẻ đáng sợ quá".

  • My significant other wants to go shopping with me, but I don't want to leave the comfort of my couch, and all I can do is let out an exhausted "ugh."

    Người yêu của tôi muốn đi mua sắm cùng tôi, nhưng tôi không muốn rời khỏi chiếc ghế dài thoải mái của mình, và tất cả những gì tôi có thể làm là thốt lên một tiếng "ugh" mệt mỏi.

Từ, cụm từ liên quan

All matches