Định nghĩa của từ rest cure

rest curenoun

nghỉ ngơi chữa bệnh

/ˈrest kjʊə(r)//ˈrest kjʊr/

Thuật ngữ "rest cure" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19 như một khuyến nghị y khoa dành cho phụ nữ bị kiệt sức thần kinh, cuồng loạn hoặc các bệnh khác liên quan đến chứng loạn thần kinh ở phụ nữ. Chế độ nghiêm ngặt này bao gồm thời gian nằm trên giường kéo dài, thường kéo dài vài tháng, với sự kích thích tối thiểu và hầu như không có hoạt động thể chất. Khái niệm về phương pháp chữa bệnh bằng nghỉ ngơi đã được phổ biến bởi Tiến sĩ Silas Weir Mitchell, một bác sĩ thần kinh và bác sĩ tâm thần nổi tiếng, người ủng hộ việc sử dụng phương pháp này như một phương pháp điều trị cho những phụ nữ mắc nhiều tình trạng khác nhau, bao gồm lo âu, trầm cảm và trầm cảm sau sinh. Mitchell tin rằng phụ nữ dễ mắc chứng cuồng loạn và rối loạn thần kinh do bản chất mỏng manh và nhạy cảm của họ, và nghỉ ngơi là cách tốt nhất để phục hồi sức khỏe thể chất và tinh thần của họ. Phương pháp chữa bệnh bằng nghỉ ngơi thường được thực hiện tại các cơ sở dành riêng cho phụ nữ, chẳng hạn như viện điều dưỡng hoặc nhà riêng, với tỷ lệ y tá-bệnh nhân cao tới 1:1. Bệnh nhân được hướng dẫn tránh mọi kích thích không cần thiết, chẳng hạn như đọc, viết hoặc nói chuyện và được cho ăn những thức ăn đơn giản, nhạt nhẽo để hỗ trợ tiêu hóa. Mục tiêu cuối cùng của phương pháp chữa bệnh bằng nghỉ ngơi là làm suy yếu ý chí của bệnh nhân và khôi phục lại sự thống trị của vai trò được xác định về mặt sinh học của cô ấy là một người vợ và người mẹ. Phương pháp chữa bệnh bằng nghỉ ngơi đã trở nên phổ biến đáng kể trong thời đại Victoria, với những bệnh nhân đáng chú ý bao gồm Charlotte Bronte, Virginia Woolf và Elizabeth Barrett Browning, những người được hưởng lợi rất nhiều từ sức mạnh phục hồi được cho là của phương pháp này. Tuy nhiên, các hướng dẫn của phương pháp điều trị này đã trái ngược hoàn toàn với kỳ vọng của xã hội đối với phụ nữ trong thời gian này và nhiều nhà nữ quyền đã chỉ trích phương pháp chữa bệnh bằng nghỉ ngơi vì những tác động có hại của nó đối với quyền và sự độc lập của phụ nữ. Vào thế kỷ 20, những khám phá y khoa mới và sự hiểu biết về sức khỏe của phụ nữ đã dẫn đến việc từ bỏ phương pháp chữa bệnh bằng nghỉ ngơi như một phương pháp điều trị hợp lệ và thay thế bằng các liệu pháp hiệu quả hơn và dựa trên bằng chứng để giải quyết các bệnh lý về sinh lý và tâm lý ở phụ nữ.

namespace
Ví dụ:
  • The doctor prescribed a rest cure for Sarah after her surgery to help her body heal properly. She was instructed to avoid any strenuous activities and limit any physical exertion.

    Bác sĩ đã kê đơn nghỉ ngơi cho Sarah sau ca phẫu thuật để giúp cơ thể cô hồi phục đúng cách. Cô được hướng dẫn tránh mọi hoạt động gắng sức và hạn chế mọi hoạt động thể chất.

  • After months of a hectic work schedule, John decided to take a rest cure to recharge his batteries. He disconnected from his phone and emails, and spent time reading books and enjoying the outdoors.

    Sau nhiều tháng làm việc bận rộn, John quyết định nghỉ ngơi để nạp lại năng lượng. Anh ấy ngắt kết nối điện thoại và email, dành thời gian đọc sách và tận hưởng thiên nhiên ngoài trời.

  • The rest cure worked wonders for Emily as she recovered from her illness. She felt more energized and ready to tackle her daily routine without feeling exhausted.

    Phương pháp chữa bệnh còn lại đã có tác dụng kỳ diệu đối với Emily khi cô ấy hồi phục sau cơn bệnh. Cô ấy cảm thấy tràn đầy năng lượng hơn và sẵn sàng giải quyết công việc hàng ngày mà không cảm thấy kiệt sức.

  • Following a period of acute stress, Jane's physician recommended a rest cure as a way to restore her physical and mental wellbeing. She spent time meditating and practicing yoga to promote relaxation.

    Sau một thời gian căng thẳng cấp tính, bác sĩ của Jane đã khuyên cô nên nghỉ ngơi để phục hồi sức khỏe thể chất và tinh thần. Cô dành thời gian thiền định và tập yoga để thúc đẩy sự thư giãn.

  • The rest cure was a welcome break for Keith, as he had developed a habit of overworking himself. He spent time with his family, doing things he enjoyed, and sleeping more.

    Nghỉ ngơi là một sự nghỉ ngơi đáng hoan nghênh đối với Keith, vì anh đã phát triển thói quen làm việc quá sức. Anh dành thời gian cho gia đình, làm những việc anh thích và ngủ nhiều hơn.

  • Ariana's doctor advised her to take a rest cure in order to manage her chronic conditions. She undertook physical therapy and consumed a nutritious diet while resting.

    Bác sĩ của Ariana khuyên cô nên nghỉ ngơi để kiểm soát tình trạng bệnh mãn tính của mình. Cô đã thực hiện vật lý trị liệu và ăn chế độ ăn bổ dưỡng trong khi nghỉ ngơi.

  • After a yearlong period of intense study, Maria's rest cure gave her the opportunity to refresh her mind and step back from her academic pursuits. She spent her time visiting museums and indulging in other interests.

    Sau một năm học tập căng thẳng, liệu pháp nghỉ ngơi của Maria đã cho cô cơ hội để làm mới tâm trí và tạm dừng các hoạt động học thuật. Cô dành thời gian tham quan bảo tàng và đắm mình vào các sở thích khác.

  • Following a high-pressure job, Brian decided to embark on a rest cure. He minimized social media and emails, enjoyed the beauty of nature, and listened to calming music.

    Sau một công việc áp lực cao, Brian quyết định bắt đầu một liệu trình nghỉ ngơi. Anh ấy giảm thiểu phương tiện truyền thông xã hội và email, tận hưởng vẻ đẹp của thiên nhiên và nghe nhạc êm dịu.

  • During a lengthy bout of illness, the rest cure served as a way for Tom to recuperate. He indulged in healthy juices, attended a few yoga classes, and meditated.

    Trong suốt thời gian dài bị bệnh, phương pháp chữa bệnh nghỉ ngơi đóng vai trò như một cách để Tom hồi phục. Anh ấy thưởng thức các loại nước ép lành mạnh, tham gia một vài lớp yoga và thiền định.

  • Isabella underwent a series of tests and ordered a rest cure to recover from burnout. She embraced her downtime, participated in enjoyable activities, and got enough sleep.

    Isabella đã trải qua một loạt các xét nghiệm và yêu cầu nghỉ ngơi để phục hồi sau khi kiệt sức. Cô ấy tận hưởng thời gian nghỉ ngơi, tham gia các hoạt động thú vị và ngủ đủ giấc.