Định nghĩa của từ resolve into

resolve intophrasal verb

giải quyết thành

////

Nguồn gốc của cụm từ "resolve into" có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 16 trong văn học Anh. Nó bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "resolvedo", có nghĩa là "loosen" hoặc "untie" khi nói đến việc phân giải một thứ gì đó thành các thành phần cấu thành của nó. Trong khoa học, "resolve into" thường được dùng để chỉ sự phân chia một chất hoặc hiện tượng phức tạp thành các thành phần đơn giản hơn có thể được nghiên cứu và hiểu một cách độc lập. Ví dụ, ánh sáng trắng "phân giải thành" các màu thành phần của nó khi nó được phân tán qua một môi trường như lăng kính. Quá trình phân giải cũng ngụ ý sự tách biệt và phân biệt rõ ràng giữa các thành phần, cho phép phân tích chi tiết và toàn diện hơn về các đặc tính và hành vi của chúng. Từ đó, cụm từ này đã được sử dụng rộng rãi và hiện được sử dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực khác nhau, chẳng hạn như toán học, kỹ thuật và triết học, để truyền đạt ý tưởng phân tích một hệ thống thành các thành phần hoặc ý tưởng cấu thành của nó. Trong văn học và lời nói hàng ngày, "phân giải thành" thường được sử dụng theo nghĩa ẩn dụ để mô tả sự phân chia trạng thái bên trong hoặc quá trình tinh thần của một người thành những suy nghĩ, cảm xúc hoặc ý tưởng cấu thành.

namespace

to separate or to be separated into its parts

tách ra hoặc được tách ra thành các phần của nó

Ví dụ:
  • to resolve a complex argument into its basic elements

    để giải quyết một lập luận phức tạp thành các yếu tố cơ bản của nó

to gradually turn into a different form when it is seen or heard more clearly

dần dần chuyển sang một hình thức khác khi nó được nhìn thấy hoặc nghe thấy rõ ràng hơn

Ví dụ:
  • The orange light resolved itself into four lanterns.

    Ánh sáng màu cam phân tách thành bốn chiếc đèn lồng.

to gradually become or be understood as something

dần dần trở thành hoặc được hiểu như một cái gì đó

Ví dụ:
  • The discussion eventually resolved itself into two main issues.

    Cuộc thảo luận cuối cùng đi đến hai vấn đề chính.