Định nghĩa của từ reside in

reside inphrasal verb

cư trú tại

////

Cụm từ "reside in" có nguồn gốc từ tiếng Anh thời trung cổ và bắt nguồn từ động từ tiếng Pháp cổ "resider", có nghĩa là "ở lại, ở lại hoặc cư ngụ". Trong tiếng Pháp cổ, động từ là "resaider", trong đó "re-" là tiền tố có nghĩa là "again" hoặc "back" và "sider" là động từ có nghĩa là "ngồi" hoặc "ở lại". Động từ tiếng Pháp cổ "resaider" cuối cùng đã phát triển thành tiếng Pháp hiện đại "résider" vào thế kỷ 16. Tiếng Anh đã áp dụng cụm từ "reside in" vào thế kỷ 14 như một cách để diễn đạt rằng ai đó hoặc thứ gì đó cư ngụ ở một địa điểm cụ thể một cách nhất quán hoặc lâu dài. Cụm từ này được sử dụng rộng rãi trong thời kỳ Phục hưng và ý nghĩa cũng như cách sử dụng của nó vẫn nhất quán theo thời gian.

namespace
Ví dụ:
  • The Ambassador resides in a grand mansion in the diplomatic quarter of the city.

    Đại sứ sống trong một dinh thự lớn ở khu ngoại giao của thành phố.

  • The president's mother resides in a modest cottage in the countryside.

    Mẹ của tổng thống sống trong một ngôi nhà nhỏ khiêm tốn ở vùng nông thôn.

  • Our company's headquarters reside in a skyscraper in the heart of the financial district.

    Trụ sở chính của công ty chúng tôi tọa lạc tại một tòa nhà chọc trời ở trung tâm khu tài chính.

  • Most of the population in this small village resides in traditional thatched-roof houses.

    Phần lớn dân số ở ngôi làng nhỏ này sống trong những ngôi nhà mái tranh truyền thống.

  • My grandfather resides in a nursing home now, but he used to live in the same house for over 60 years.

    Ông nội tôi hiện đang sống tại viện dưỡng lão, nhưng trước đây ông đã sống ở ngôi nhà đó trong hơn 60 năm.

  • Some migratory animals reside in one place during the summer and then migrate to another place during the winter.

    Một số loài động vật di cư cư trú ở một nơi trong mùa hè và sau đó di cư đến nơi khác trong mùa đông.

  • The bacteria that cause infection in the human body usually reside in specific areas of the body.

    Các vi khuẩn gây nhiễm trùng ở cơ thể con người thường trú ngụ ở những vùng cụ thể trên cơ thể.

  • Many famous musicians resided in this city during their prime years.

    Nhiều nhạc sĩ nổi tiếng đã từng sống ở thành phố này trong những năm tháng đỉnh cao của sự nghiệp.

  • The homeless man resided on the streets for months before finally finding a shelter last winter.

    Người đàn ông vô gia cư đã sống trên đường phố trong nhiều tháng trước khi cuối cùng tìm được nơi trú ẩn vào mùa đông năm ngoái.

  • My cousin resides in a luxurious apartment on the rooftop of a high-rise building in the middle of the city.

    Anh họ tôi sống trong một căn hộ sang trọng trên tầng thượng của một tòa nhà cao tầng ở giữa thành phố.