danh từ
sự chiếm đóng, sự chiếm giữ
thời gian chiếm đóng
Default
(xác suất) sự chiếm chỗ
sự chiếm đóng
/ˈɒkjəpənsi//ˈɑːkjəpənsi/Từ "occupancy" bắt nguồn từ tiếng Latin "occupare", có nghĩa là "chiếm giữ, chiếm hữu hoặc chiếm đóng". Hậu tố "-ancy" biểu thị trạng thái hoặc điều kiện, nghĩa là "occupancy" ám chỉ trạng thái bị chiếm đóng. Từ này lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 15 và được dùng để chỉ số lượng người chiếm giữ một không gian hoặc hành động chiếm hữu một tài sản kể từ đó.
danh từ
sự chiếm đóng, sự chiếm giữ
thời gian chiếm đóng
Default
(xác suất) sự chiếm chỗ
Tỷ lệ lấp đầy phòng tại các khách sạn ở trung tâm thành phố đã đạt mức cao nhất mọi thời đại vào mùa hè này.
Bệnh viện hiện đang có lượng bệnh nhân quá đông, dẫn đến thời gian chờ đợi ở khoa cấp cứu lâu hơn.
Giấy phép sử dụng tòa nhà văn phòng đã hết hạn và chủ nhà đang trong quá trình sắp xếp các cuộc kiểm tra an toàn cần thiết.
Tỷ lệ chỗ trống tại các khu dân cư gần trường đại học đã giảm đáng kể trong năm qua do nhu cầu nhà ở cho sinh viên tăng lên.
Đã vượt quá giới hạn số người được phép vào tòa nhà và cần phải thực hiện các biện pháp an toàn bổ sung để đảm bảo tuân thủ.
Chuỗi khách sạn đang thực hiện các biện pháp giảm lượng khách trong mùa thấp điểm để cắt giảm chi phí.
Tỷ lệ người vô gia cư trú ngụ tại các nơi trú ẩn luôn cao trong những tháng mùa đông do thời tiết lạnh giá.
Lượng khán giả đến địa điểm tổ chức buổi hòa nhạc đã giảm trong những năm gần đây, gây khó khăn về tài chính cho chủ sở hữu.
Tỷ lệ bệnh nhân ngoại trú tại bệnh viện đã tăng đáng kể, dẫn đến thời gian chờ khám lâu hơn.
Đã có nhiều lần số lượng khán giả trong rạp hát bị vượt quá giới hạn, gây ra tình trạng quá tải và lo ngại về an toàn trong các buổi biểu diễn trực tiếp.
All matches