Định nghĩa của từ contrite

contriteadjective

ăn năn

/kənˈtraɪt//kənˈtraɪt/

Từ "contrite" bắt nguồn từ tiếng Latin "contrītimus", có nghĩa là "crushed" hoặc "bị hạ thấp". Trong thần học Cơ đốc, contrition ám chỉ cảm giác hối hận, đau buồn và ăn năn sâu sắc mà một người trải qua vì đã phạm tội. Khái niệm contrition bắt nguồn từ Kinh thánh, trong đó dạy rằng sự ăn năn thực sự bao gồm cả sự hối hận thực sự về hành động của một người và mong muốn thực sự từ bỏ tội lỗi và sống một cuộc sống đẹp lòng Chúa. Sự hiểu biết này về contrition bắt nguồn từ trải nghiệm tự nhiên của con người khi cảm thấy tan vỡ hoặc bị nghiền nát bởi tội lỗi và nhận ra nhu cầu được tha thứ và đổi mới. Trong thần học Công giáo, contrition được coi là một "venial" hành động của lòng thương xót của Chúa, tách biệt với lời thú tội và sự xá tội chính thức theo yêu cầu của bí tích Hòa giải. Sự hiểu biết này bắt nguồn từ niềm tin rằng sự ăn năn thực sự dẫn đến ân sủng của Chúa, phục hồi tâm hồn của một người và củng cố mối quan hệ của họ với Chúa. Tóm lại, từ "contrite" có nguồn gốc từ tiếng Latin và được sử dụng trong thần học Kitô giáo để mô tả cảm giác hối tiếc, buồn bã và ăn năn chân thành mà một người trải qua khi nhận ra tội lỗi của mình và mong muốn được hòa giải với Chúa.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningăn năn, hối hận, hối lỗi; tỏ rõ sự hối lỗi (việc làm)

namespace
Ví dụ:
  • After confessing to the crime, the man was clearly contrite and expressed genuine remorse for his actions.

    Sau khi thú nhận tội ác, người đàn ông tỏ ra ăn năn và thực sự hối hận về hành động của mình.

  • The CEO apologized profusely, and his contrite demeanor won over the dissatisfied shareholders.

    Vị CEO đã xin lỗi rất nhiều và thái độ ăn năn của ông đã chinh phục được các cổ đông không hài lòng.

  • The athlete was visibly contrite as she admitted to using performance-enhancing drugs and stepped down from her position.

    Nữ vận động viên này tỏ ra rất ăn năn khi thừa nhận đã sử dụng thuốc tăng cường hiệu suất và từ chức.

  • The politician's contrite attitude won over some of his critics and helped salvage his reputation.

    Thái độ ăn năn của chính trị gia này đã thuyết phục được một số người chỉ trích và giúp cứu vãn danh tiếng của ông.

  • The accused's contrite behavior in court revealed that he accepted blame for his actions and regretted his mistakes.

    Thái độ ăn năn của bị cáo tại tòa cho thấy anh ta đã chấp nhận lỗi lầm về hành động của mình và hối hận về lỗi lầm đó.

  • John was contrite after he realized that his flippant remarks had caused a scandal, and he made amends by issuing a sincere apology.

    John đã tỏ ra hối hận sau khi nhận ra rằng những phát biểu thiếu suy nghĩ của mình đã gây ra một vụ bê bối, và anh đã sửa chữa lỗi lầm bằng cách đưa ra lời xin lỗi chân thành.

  • The contrite father begged for forgiveness from his teenage daughter after discovering her truancy from school.

    Người cha ăn năn cầu xin sự tha thứ từ cô con gái tuổi teen sau khi phát hiện ra cô trốn học.

  • The company representatives, who were contrite about the product malfunction, pledged to make things right for the affected customers.

    Đại diện công ty, những người tỏ ra hối hận về sự cố sản phẩm, đã cam kết sẽ giải quyết thỏa đáng cho những khách hàng bị ảnh hưởng.

  • The contrite suspect broke down in tears as he recounted the crime and expressed sincere remorse for his actions.

    Nghi phạm ăn năn đã bật khóc khi kể lại tội ác và bày tỏ sự hối hận chân thành về hành động của mình.

  • The contrite student apologized profusely for missing the deadline and promised to complete the assignment as soon as possible.

    Sinh viên hối lỗi đã xin lỗi rất nhiều vì đã nộp bài trễ hạn và hứa sẽ hoàn thành bài tập sớm nhất có thể.