Định nghĩa của từ repairman

repairmannoun

thợ sửa chữa

/rɪˈpeəmæn//rɪˈpermæn/

"Repairman" kết hợp hai yếu tố: "repair" và "man". "Repair" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "reparer", có nghĩa là "khôi phục, làm tốt". Đến lượt mình, từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "reparare", có cùng nghĩa. "Man" là một từ tiếng Anh cổ có nghĩa là "con người", đặc biệt là nam giới. Do đó, "repairman" theo nghĩa đen có nghĩa là "một người đàn ông sửa chữa đồ vật", một thuật ngữ xuất hiện vào cuối thế kỷ 19 khi công nghệ trở nên phức tạp và chuyên biệt hơn.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningthợ sửa chữa máy móc

namespace
Ví dụ:
  • The electrical appliances in my kitchen stopped working yesterday, so I called the local repairman to fix them.

    Các thiết bị điện trong bếp của tôi ngừng hoạt động ngày hôm qua nên tôi đã gọi thợ sửa chữa địa phương đến sửa chúng.

  • I noticed a leak in my bathroom sink a few days ago, so I scheduled an appointment with the repairman to come and fix it.

    Tôi phát hiện bồn rửa mặt trong phòng tắm bị rò rỉ cách đây vài ngày nên đã đặt lịch hẹn với thợ sửa chữa đến sửa.

  • The repairman arrived promptly at am as scheduled and began diagnosing the problem with my wonky washing machine.

    Thợ sửa chữa đến đúng giờ vào lúc 12 giờ sáng theo lịch và bắt đầu chẩn đoán sự cố với chiếc máy giặt bị trục trặc của tôi.

  • The repairman quickly identified the issue with my car's engine and got to work on repairing it right away.

    Người sửa chữa đã nhanh chóng xác định được vấn đề ở động cơ xe của tôi và bắt tay vào sửa chữa ngay.

  • After the repairman had finished repairing my malfunctioning microwave, it's working like a charm again.

    Sau khi thợ sửa chữa sửa xong chiếc lò vi sóng bị hỏng của tôi, nó lại hoạt động bình thường trở lại.

  • The repairman was incredibly efficient and left my apartment in the same condition it was before he arrived, which was an added bonus.

    Người thợ sửa chữa cực kỳ hiệu quả và trả lại căn hộ của tôi trong tình trạng như trước khi anh ấy đến, đây thực sự là một điểm cộng.

  • I was ecstatic when the repairman managed to fix the faulty cable box that had been giving me trouble for weeks.

    Tôi đã vô cùng vui mừng khi người thợ sửa chữa đã sửa được hộp cáp bị lỗi đã gây rắc rối cho tôi trong nhiều tuần.

  • The repairman's expertise and experience showed in the way he handled my broken window, and it now looks as good as new.

    Trình độ chuyên môn và kinh nghiệm của người thợ sửa chữa thể hiện qua cách anh ấy xử lý cửa sổ bị vỡ của tôi, và giờ nó trông như mới.

  • The repairman informed me that my dishwasher needed a fairly significant repair, but he completed the job quickly and at a reasonable price.

    Người sửa chữa thông báo với tôi rằng máy rửa chén của tôi cần sửa chữa khá nhiều, nhưng anh ấy đã hoàn thành công việc một cách nhanh chóng và với mức giá hợp lý.

  • I was grateful for the repairman's help and felt like he truly cared about getting my appliances up and running again.

    Tôi rất biết ơn sự giúp đỡ của người thợ sửa chữa và cảm thấy anh ấy thực sự quan tâm đến việc giúp các thiết bị của tôi hoạt động trở lại.