Định nghĩa của từ fixer

fixernoun

người sửa chữa

/ˈfɪksə(r)//ˈfɪksər/

Thuật ngữ "fixer" ban đầu xuất hiện trong lĩnh vực nhiếp ảnh vào đầu những năm 1900. Trong quá trình tráng phim ngược, người ta đã sử dụng hóa chất để "fix" hình ảnh lên giấy, ngăn không cho hình ảnh bị phai hoặc nhòe. Trong nhiếp ảnh, người sửa ảnh là một kỹ thuật viên đảm bảo rằng quá trình tráng ảnh và sửa ảnh diễn ra suôn sẻ, tạo ra hình ảnh rõ nét và vĩnh viễn. Khi tầm quan trọng của nhiếp ảnh như một hình thức nghệ thuật và phương tiện lưu trữ và truyền thông ngày càng tăng, thì vai trò của người sửa ảnh cũng ngày càng phổ biến và có ý nghĩa. Từ "fixer" đã được sử dụng trong các ngành công nghiệp khác, với nhiều cách diễn giải khác nhau về ý nghĩa của nó. Trong ngành sản xuất phim và truyền hình, "fixer" là người tổ chức hậu cần, vận chuyển, chỗ ở và các vấn đề thực tế khác tại địa điểm quay cho các thành viên đoàn làm phim. Trong kinh doanh, "fixer" có thể ám chỉ người kết nối các nhà đầu tư với các cơ hội tiềm năng hoặc giải quyết các tranh chấp pháp lý. Trong một số bối cảnh, chẳng hạn như trong chính trị, thuật ngữ "fixer" cũng được sử dụng với hàm ý tiêu cực, chỉ người giải quyết vấn đề bằng các phương tiện gian dối hoặc bất hợp pháp. Tuy nhiên, trong tất cả các trường hợp này, ý nghĩa gốc của người giải quyết vấn đề hoặc sửa chữa các vấn đề vẫn nằm ở trung tâm của thuật ngữ "fixer."

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười đóng, người gắn, người lập, người đặt

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người hối lộ, người đút lót

namespace

a person who arranges things for other people, sometimes dishonestly

một người sắp xếp mọi thứ cho người khác, đôi khi không trung thực

Ví dụ:
  • a great political fixer

    một người sửa chữa chính trị vĩ đại

  • an unscrupulous loan fixer

    một người cho vay vô đạo đức

a chemical substance used in photography to prevent a photograph from changing and becoming too dark

một chất hóa học được sử dụng trong nhiếp ảnh để ngăn không cho ảnh bị thay đổi và trở nên quá tối

Từ, cụm từ liên quan