Định nghĩa của từ troubleshooter

troubleshooternoun

người khắc phục sự cố

/ˈtrʌblʃuːtə(r)//ˈtrʌblʃuːtər/

Thuật ngữ "troubleshooter" có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19 hoặc đầu thế kỷ 20, xuất phát từ thế giới công nghiệp và kỹ thuật. Ban đầu, thuật ngữ này được dùng để mô tả những cá nhân có kỹ năng xác định và giải quyết vấn đề với máy móc, đặc biệt là trong các nhà máy và đường sắt. Hãy nghĩ đến một thợ máy có thể "shoot" giải quyết vấn đề và đưa mọi thứ trở lại đúng hướng. Sau đó, thuật ngữ này được mở rộng để bao hàm bất kỳ ai có khả năng tìm ra giải pháp trong các tình huống phức tạp, bất kể lĩnh vực cụ thể nào. Ngày nay, chúng ta sử dụng thuật ngữ này để chỉ những người giải quyết mọi loại vấn đề, từ trục trặc CNTT đến xung đột giữa các cá nhân.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningthợ chữa máy

meaningngười dàn xếp

namespace
Ví dụ:
  • The IT department assigned a troubleshooter to diagnose and resolve the network connectivity issues that have been affecting the company's productivity.

    Bộ phận CNTT đã phân công một người khắc phục sự cố để chẩn đoán và giải quyết các sự cố kết nối mạng đang ảnh hưởng đến năng suất của công ty.

  • As a computer veteran, John has earned a reputation as a reliable troubleshooter, fixing everything from software glitches to hardware failures.

    Là một chuyên gia máy tính, John nổi tiếng là người khắc phục sự cố đáng tin cậy, có thể sửa mọi lỗi từ phần mềm đến phần cứng.

  • After reporting persistent printer errors, our customer service representative recommended calling the manufacturers' troubleshooter for further assistance.

    Sau khi báo cáo các lỗi máy in liên tục, đại diện dịch vụ khách hàng của chúng tôi đã đề xuất gọi đến bộ phận khắc phục sự cố của nhà sản xuất để được hỗ trợ thêm.

  • The troubleshooter spent hours debugging the complex coding error that had stumped the entire development team.

    Người xử lý sự cố đã dành nhiều giờ để gỡ lỗi mã hóa phức tạp đã làm đau đầu toàn bộ nhóm phát triển.

  • Our fleet of vehicles has encountered various mechanical problems, but our trusted troubleshooter's expertise has kept us from costly repairs and downtime.

    Đội xe của chúng tôi đã gặp phải nhiều sự cố cơ học, nhưng nhờ có chuyên môn của đội ngũ khắc phục sự cố đáng tin cậy, chúng tôi đã tránh được việc phải sửa chữa tốn kém và thời gian chết máy.

  • The company's top priority during the software implementation was having a dedicated troubleshooter available to address any unanticipated issues that arose.

    Ưu tiên hàng đầu của công ty trong quá trình triển khai phần mềm là có một chuyên gia khắc phục sự cố chuyên dụng để giải quyết mọi vấn đề phát sinh ngoài ý muốn.

  • The troubleshooter's background in technical support makes her versatile enough to handle a wide range of issues that require her unique skills.

    Với kinh nghiệm trong lĩnh vực hỗ trợ kỹ thuật, chuyên gia khắc phục sự cố này có đủ khả năng xử lý nhiều vấn đề khác nhau đòi hỏi kỹ năng riêng biệt của cô.

  • The security systems required frequent maintenance, so we retained a reliable troubleshooter to ensure everything remained up-to-date and functioning optimally.

    Hệ thống an ninh cần được bảo trì thường xuyên, vì vậy chúng tôi đã thuê một người khắc phục sự cố đáng tin cậy để đảm bảo mọi thứ luôn được cập nhật và hoạt động tối ưu.

  • To maintain top-of-the-line service, the troubleshooter stays up-to-date with the latest trends and best practices in her field.

    Để duy trì dịch vụ tốt nhất, người khắc phục sự cố luôn cập nhật những xu hướng mới nhất và phương pháp hay nhất trong lĩnh vực của mình.

  • The troubleshooter's swift response and systematic approach to solving the issue left us in awe and showed us the value of working with a professional.

    Phản ứng nhanh chóng và cách tiếp cận có hệ thống để giải quyết vấn đề của người khắc phục sự cố khiến chúng tôi vô cùng kinh ngạc và cho chúng tôi thấy giá trị của việc làm việc với một người chuyên nghiệp.