tính từ
để thưởng, để trả công, để đền đáp
được trả hậu, có lợi
thù lao
/rɪˈmjuːnərətɪv//rɪˈmjuːnərətɪv/"Remunerative" có nguồn gốc từ tiếng Latin "remunerare", có nghĩa là "trả lại, thưởng hoặc đền bù". Bản thân từ này là sự kết hợp của "re-" (một lần nữa) và "munerare" (tặng quà, thực hiện dịch vụ). Theo thời gian, "remunerare" đã phát triển thành từ tiếng Pháp "rémunérer" và cuối cùng tạo ra từ tiếng Anh "remunerate". Sau đó, "Remunerative" xuất hiện như một tính từ, biểu thị thứ gì đó cung cấp khoản thanh toán hoặc phần thưởng, thường là cho công việc hoặc dịch vụ được cung cấp.
tính từ
để thưởng, để trả công, để đền đáp
được trả hậu, có lợi
Công việc tài chính của cô có mức lương cao, cho phép cô tiết kiệm tiền để trả trước khi mua nhà.
Sau khi hoàn thành bằng luật và vượt qua kỳ thi luật sư, sự nghiệp luật sư thành công với mức lương hậu hĩnh của ông bắt đầu.
Mức lương của CEO được cho là lên tới hàng triệu đô la mỗi năm.
Với công việc có mức lương cao trong ngành công nghệ, Jake có thể tiếp cận với tất cả các tiện ích và công nghệ mới nhất.
Tiền hoa hồng kiếm được từ việc bán bất động sản đã giúp cô tận hưởng một lối sống xa hoa.
Do nhu cầu tuyển dụng chuyên gia CNTT cao nên nhiều sinh viên tốt nghiệp ngành này có thể mong đợi mức lương rất hậu hĩnh.
Công việc có mức lương hấp dẫn mà cô nhận được quá khó để từ chối nên cô đã từ chức ở vị trí trước đó.
Mức lương hậu hĩnh mà cô được hưởng khi làm đối tác trong công ty luật cho phép cô đi du lịch thường xuyên.
Sau nhiều năm học tập và làm việc chăm chỉ, cuối cùng họ cũng được đền đáp xứng đáng.
Công việc của chuyên gia tư vấn không chỉ mang lại nhiều lợi ích về mặt kinh nghiệm chuyên môn mà còn về mặt thù lao tài chính.