Định nghĩa của từ remind of

remind ofphrasal verb

nhắc nhở về

////

Cụm từ "remind of" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "resminder" có nghĩa đen là "làm hiện diện trở lại". Cụm từ này phát triển từ động từ tiếng Pháp cổ "remembrer", có nghĩa là "nhớ lại" hoặc "hồi tưởng". Dạng thì hiện tại của "remembrer" trong tiếng Pháp cổ là "resmener", và nó được dùng để mô tả hành động nhớ lại thứ gì đó đã bị lãng quên hoặc đã biến mất khỏi trí nhớ. Theo thời gian, từ "resmenez" đã phát triển thành "resminder" trong tiếng Anh trung đại và cuối cùng là "remind" trong tiếng Anh hiện đại. Giới từ "of" được thêm vào cụm từ để chỉ ra ký ức hoặc hồi tưởng đó liên quan đến cái gì hoặc ai. Thuật ngữ "remind of" là một phép tu từ tượng hình quan trọng trong ngôn ngữ của chúng ta, dùng để chỉ mối liên hệ hoặc sự giống nhau giữa hai thứ. Đây là một cách để nhớ lại những ký ức hoặc sự kiện bằng cách liên hệ chúng với những ký ức hoặc sự kiện khác có thể có điểm tương đồng hoặc phẩm chất giống với những gì chúng ta đang nghĩ đến. Thuật ngữ này thường được sử dụng khi chúng ta muốn giải thích điều gì đó xa lạ bằng cách so sánh nó với một vật thể hoặc trải nghiệm quen thuộc. Cụm từ "nhắc tôi nhớ đến" là cách thông dụng để nói rằng điều gì đó gợi lại ký ức hoặc cảm xúc, và đó là một phần thiết yếu trong giao tiếp hàng ngày của chúng ta.

namespace
Ví dụ:
  • The sound of waves crashing against the shore reminds me of my childhood vacations by the sea.

    Tiếng sóng biển vỗ bờ làm tôi nhớ lại những kỳ nghỉ thời thơ ấu bên bờ biển.

  • Seeing a field filled with sunflowers reminds me of my grandmother's garden, which always had towering sunflower plants.

    Nhìn cánh đồng hoa hướng dương, tôi nhớ đến khu vườn của bà tôi, nơi luôn có những cây hoa hướng dương cao chót vót.

  • The aroma of freshly baked bread reminds me of cozy nights spent in my grandmother's kitchen.

    Mùi thơm của bánh mì mới nướng khiến tôi nhớ đến những đêm ấm cúng trong căn bếp của bà.

  • The sight of a swallowtail butterfly dancing among flowers reminds me of my childhood fascination with lepidoptery.

    Cảnh tượng một chú bướm đuôi én nhảy múa giữa những bông hoa khiến tôi nhớ lại niềm đam mê thời thơ ấu của mình với ngành côn trùng học.

  • The taste of lemon meringue pie transports me back to my aunt's kitchen, where she used to make it for family gatherings.

    Hương vị của chiếc bánh chanh meringue đưa tôi trở về căn bếp của dì tôi, nơi dì thường làm món này cho những buổi họp mặt gia đình.

  • The fragrance of lavender takes me back to my weekend trips to the countryside, when I'd sleep among lavender fields.

    Hương thơm của hoa oải hương đưa tôi trở về những chuyến đi cuối tuần ở vùng nông thôn, khi tôi ngủ giữa những cánh đồng hoa oải hương.

  • Watching a summer storm roll in from afar reminds me of the peace and tranquility I found after a storm passed over my childhood home.

    Ngắm nhìn cơn bão mùa hè từ xa khiến tôi nhớ đến sự bình yên và tĩnh lặng mà tôi tìm thấy sau khi cơn bão đi qua ngôi nhà thời thơ ấu của tôi.

  • Hearing the sound of a train whistling in the distance reminds me of the days when I'd visit my grandparents and watch the trains go by from their porch.

    Nghe tiếng còi tàu hỏa ở đằng xa khiến tôi nhớ lại những ngày tôi đến thăm ông bà và ngắm nhìn những chuyến tàu chạy qua từ hiên nhà.

  • The sight of a baby wrapped up in blankets taking its first steps reminds me of the joy and pride my mother felt when I started taking mine.

    Cảnh tượng một đứa bé quấn trong chăn, chập chững bước đi những bước đầu tiên khiến tôi nhớ đến niềm vui và niềm tự hào của mẹ khi tôi bắt đầu bước đi cùng mẹ.

  • Listening to the sound of rain hitting the roof reminds me of reading stories under the covers as a child on rainy days.

    Nghe tiếng mưa rơi trên mái nhà làm tôi nhớ đến những câu chuyện đọc dưới chăn vào những ngày mưa khi còn nhỏ.