tính từ
có thể chữa được, có thể điều trị
có thể sửa chữa; có thể cứu chữa được
có thể đền bù lại được
có thể khắc phục được
/rɪˈmiːdiəbl//rɪˈmiːdiəbl/Theo thời gian, từ này đã mở rộng để bao gồm các bối cảnh rộng hơn, chẳng hạn như các vấn đề xã hội, kinh tế hoặc môi trường có thể được giải quyết hoặc khắc phục. Ngày nay, "remediable" thường được sử dụng để mô tả một vấn đề hoặc tình huống có thể được cải thiện hoặc khắc phục bằng nỗ lực, chiến lược hoặc nguồn lực. Cho dù theo nghĩa y tế, xã hội hay thực tế, từ "remediable" truyền tải cảm giác hy vọng và khả năng thay đổi tích cực.
tính từ
có thể chữa được, có thể điều trị
có thể sửa chữa; có thể cứu chữa được
có thể đền bù lại được
Lỗi phần mềm có thể khắc phục được, nghĩa là có giải pháp để sửa lỗi.
Thật không may, vấn đề giao hàng không thể khắc phục được vì hàng đã được gửi đi rồi.
Công ty đã có những biện pháp khắc phục các vấn đề về môi trường gây ô nhiễm trong khu vực.
Để khắc phục khoảng cách giao tiếp giữa các phòng ban, chúng tôi sẽ triển khai hệ thống họp thường kỳ mới.
Các vết loét ở bệnh nhân lớn tuổi trong bệnh viện có thể chữa khỏi nếu được điều trị và chăm sóc thích hợp.
Bộ phận CNTT đang khắc phục mối đe dọa an ninh mạng bằng cách cài đặt phần mềm mới và cập nhật mật khẩu.
Một số học sinh có thể cho rằng khối lượng công việc quá lớn, nhưng có thể khắc phục bằng cách chia nhỏ nhiệm vụ thành các phần nhỏ hơn, dễ quản lý hơn.
Lỗi đánh máy trong tài liệu văn bản có thể khắc phục được bằng cách sử dụng tính năng kiểm tra chính tả hoặc sửa lỗi thủ công.
Nhóm tài chính đang khắc phục những sai phạm về tài chính bằng cách tiến hành kiểm toán toàn diện và thực hiện các biện pháp kiểm soát nội bộ.
Những lỗi trong hệ thống phản hồi của khách hàng có thể được khắc phục bằng cách cập nhật biểu mẫu phản hồi và tiến hành các buổi đào tạo cho nhóm dịch vụ khách hàng.