Định nghĩa của từ curable

curableadjective

có thể chữa khỏi

/ˈkjʊərəbl//ˈkjʊrəbl/

Từ "curable" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Từ "curare" trong tiếng Latin có nghĩa là "chăm sóc" hoặc "chữa lành". Gốc này cũng xuất hiện trong các từ như "curer" và "cure". Động từ "curare" bắt nguồn từ danh từ "cura", có nghĩa là "care" hoặc "quan tâm". Tính từ "curable" bắt nguồn từ tiếng Latin "curabilis", bắt nguồn từ "curare". Trong tiếng Anh, từ "curable" đã được sử dụng từ thế kỷ 15 để mô tả thứ gì đó có thể được chữa lành hoặc điều trị. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh y học, khi nó mô tả một căn bệnh hoặc tình trạng có thể được điều trị hoặc chữa khỏi bằng đúng loại thuốc hoặc phương pháp điều trị. Theo thời gian, ý nghĩa của "curable" đã mở rộng để bao gồm các bối cảnh không liên quan đến y khoa, chẳng hạn như mô tả một vấn đề có thể giải quyết được hoặc một lỗi có thể sửa chữa được.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningchữa được, chữa khỏi được (bệnh...)

namespace
Ví dụ:
  • Cancer is now considered a curable disease thanks to advances in medical technology and treatments.

    Ung thư hiện được coi là căn bệnh có thể chữa khỏi nhờ những tiến bộ trong công nghệ y tế và phương pháp điều trị.

  • Despite suffering from a serious illness, the doctor assured the patient that their condition was curable with proper treatment.

    Mặc dù mắc phải căn bệnh nghiêm trọng, bác sĩ vẫn đảm bảo với bệnh nhân rằng tình trạng của họ có thể chữa khỏi nếu điều trị đúng cách.

  • The prognosis for this particular type of infection is highly curable with prompt medical intervention.

    Tiên lượng cho loại nhiễm trùng đặc biệt này có khả năng chữa khỏi cao nếu được can thiệp y tế kịp thời.

  • While the symptoms of this disease may be alarming, with prompt and effective care, it is considered a curable condition.

    Mặc dù các triệu chứng của căn bệnh này có thể đáng báo động, nhưng nếu được chăm sóc kịp thời và hiệu quả, nó được coi là tình trạng có thể chữa khỏi.

  • The medicine prescribed by the doctor is known to be highly curative for patients with heart disease.

    Loại thuốc do bác sĩ kê đơn được biết đến là có tác dụng chữa bệnh cao đối với bệnh nhân mắc bệnh tim.

  • In most cases, shingles is a curable condition that can be effectively treated with medication.

    Trong hầu hết các trường hợp, bệnh zona là một tình trạng có thể chữa khỏi và được điều trị hiệu quả bằng thuốc.

  • The patient's infection was found to be curable with a course of antibiotics, and they have since made a full recovery.

    Bệnh nhiễm trùng của bệnh nhân được xác định có thể chữa khỏi bằng một đợt dùng thuốc kháng sinh và hiện họ đã bình phục hoàn toàn.

  • While the patient's condition is serious, it is still considered curable with aggressive medical treatment.

    Mặc dù tình trạng của bệnh nhân rất nghiêm trọng, nhưng vẫn có thể chữa khỏi bằng phương pháp điều trị y tế tích cực.

  • The early stages of this disease are highly curable, with a success rate of over 95% in many cases.

    Giai đoạn đầu của căn bệnh này có khả năng chữa khỏi cao, với tỷ lệ thành công lên tới hơn 95% trong nhiều trường hợp.

  • The patient's skin cancer was successfully treated, and they have since been declared cancer-free, indicating that the disease was curable in their case.

    Bệnh ung thư da của bệnh nhân đã được điều trị thành công và họ đã được tuyên bố khỏi bệnh ung thư, điều này cho thấy căn bệnh này có thể chữa khỏi trong trường hợp của họ.