Định nghĩa của từ fixable

fixableadjective

có thể sửa chữa được

/ˈfɪksəbl//ˈfɪksəbl/

Từ "fixable" có nguồn gốc từ thế kỷ 15. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Anh trung đại "fixen" có nghĩa là "làm cho vững chắc hoặc an toàn" và "-able" là hậu tố chỉ khả năng thực hiện. Vào những năm 1380, "fix" ám chỉ hành động làm cho một cái gì đó nhanh chóng hoặc an toàn, chẳng hạn như sửa chữa một chi bị gãy hoặc sửa mái nhà. Theo thời gian, ý nghĩa mở rộng để bao gồm ý tưởng sửa chữa hoặc phục hồi một cái gì đó, dẫn đến sự hình thành của "fixable" vào thế kỷ 16. Ngày nay, "fixable" thường được sử dụng để mô tả một vấn đề hoặc sự cố có thể được giải quyết hoặc sửa chữa.

namespace
Ví dụ:
  • The car's engine may have broken down, but thankfully, the mechanic assured us that the problem is fixable.

    Động cơ xe có thể bị hỏng, nhưng may mắn thay, người thợ máy đã đảm bảo với chúng tôi rằng vấn đề này có thể sửa được.

  • After a thorough analysis, the team concluded that the glitch in the software can be easily fixed.

    Sau khi phân tích kỹ lưỡng, nhóm nghiên cứu kết luận rằng lỗi trong phần mềm có thể dễ dàng khắc phục.

  • Although the sink is leaking, it's a simple fix that I can handle myself with some plumbing skills.

    Mặc dù bồn rửa bị rò rỉ, nhưng đây là cách sửa đơn giản mà tôi có thể tự xử lý được với một số kỹ năng về hệ thống ống nước.

  • The worn-out tires could use a replacement, but fortunately, they are still fixable with some patch kits.

    Lốp xe mòn cần phải thay thế, nhưng may mắn thay, chúng vẫn có thể sửa được bằng một số bộ vá.

  • My printer suddenly stopped working, but before throwing it away, I want to find out whether it's a fixable issue or not.

    Máy in của tôi đột nhiên ngừng hoạt động, nhưng trước khi vứt nó đi, tôi muốn tìm hiểu xem vấn đề này có thể sửa được hay không.

  • The house may seem dilapidated, but it's still fixable with some renovations and TLC.

    Ngôi nhà có vẻ đổ nát, nhưng vẫn có thể sửa chữa được nếu được cải tạo và chăm sóc cẩn thận.

  • The damaged wiring in the electrical system can be fixed by a professional electrician with a few minor adjustments.

    Hệ thống dây điện bị hỏng trong hệ thống điện có thể được thợ điện chuyên nghiệp sửa chữa chỉ bằng một vài điều chỉnh nhỏ.

  • The dull furniture can be revamped and made fixable with some fresh coats of paint or upholstery.

    Đồ nội thất cũ kỹ có thể được tân trang lại và sửa chữa bằng lớp sơn hoặc vải bọc mới.

  • The crack in the wall may seem overwhelming, but it's fixable with some spackle and creating a patch.

    Vết nứt trên tường có vẻ rất lớn, nhưng có thể khắc phục bằng cách trét bột trét và tạo một miếng vá.

  • The faucet's constant dripping may seem like a waste of water, but it's still fixable by tightening the handle or replacing the washer.

    Vòi nước liên tục nhỏ giọt có vẻ như là một sự lãng phí nước, nhưng bạn vẫn có thể khắc phục bằng cách siết chặt tay cầm hoặc thay vòng đệm.