Định nghĩa của từ reintroduction

reintroductionnoun

sự giới thiệu lại

/ˌriːɪntrəˈdʌkʃn//ˌriːɪntrəˈdʌkʃn/

Từ "reintroduction" có nguồn gốc từ các từ tiếng Latin "re" có nghĩa là "again" và "introductio" có nghĩa là "introduction". Thuật ngữ "reintroduction" được sử dụng lần đầu tiên vào thế kỷ 15, có thể bắt nguồn từ các cụm từ tiếng Latin "re-introducere" hoặc "re-introducere et ponere", có nghĩa là "giới thiệu lại" hoặc "giới thiệu lại và đưa ra". Trong tiếng Anh, từ này ban đầu ám chỉ hành động giới thiệu lại ai đó, chẳng hạn như một quý tộc hoặc một nhân vật công chúng, vào một chức vụ, vị trí hoặc cộng đồng cụ thể. Theo thời gian, thuật ngữ này được mở rộng để bao gồm các bối cảnh khác, bao gồm việc giới thiệu lại một loài, một ý tưởng hoặc một khái niệm cho một đối tượng hoặc môi trường mới. Ngày nay, "reintroduction" thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm khoa học, giáo dục, chính trị và ngôn ngữ hàng ngày, ám chỉ hành động xem xét lại, trình bày lại hoặc khởi động lại một cái gì đó để khiến nó được biết đến hoặc đánh giá cao thêm một lần nữa.

namespace

the act of bringing something into use or existence again

hành động đưa một cái gì đó vào sử dụng hoặc tồn tại một lần nữa

Ví dụ:
  • They have deferred the reintroduction of the ferry service.

    Họ đã hoãn việc khôi phục dịch vụ phà.

  • the reintroduction of trams in the city

    việc đưa xe điện trở lại thành phố

the act of putting a type of animal, bird or plant back into a region where it once lived

hành động đưa một loại động vật, chim hoặc thực vật trở lại khu vực mà nó từng sinh sống

Ví dụ:
  • the reintroduction of wolves to Scotland

    việc đưa sói trở lại Scotland

  • In the case of tigers, plans for reintroduction into Asian countries at some future time may be unrealistic.

    Trong trường hợp của loài hổ, kế hoạch tái thả loài này vào các nước châu Á trong tương lai có thể là không thực tế.

  • Reintroductions began in 2012 with the release of birds bred in captivity.

    Hoạt động tái thả bắt đầu vào năm 2012 với việc thả những loài chim được nuôi nhốt.