Định nghĩa của từ rehearsal dinner

rehearsal dinnernoun

bữa tối diễn tập

/rɪˈhɜːsl dɪnə(r)//rɪˈhɜːrsl dɪnər/

Thuật ngữ "rehearsal dinner" bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19, vào thời điểm các buổi biểu diễn sân khấu rất phổ biến và các buổi biểu diễn thường kéo dài nhiều đêm. Là một phần của quá trình tập dượt, các diễn viên sẽ có buổi diễn tập cuối cùng, hay còn gọi là "buổi tổng duyệt", trước đêm khai mạc của chương trình. Khái niệm về bữa tối tổng duyệt, như chúng ta biết ngày nay, bắt đầu xuất hiện vào đầu những năm 1900. Vào thời điểm đó, đám cưới là những sự kiện lớn, kéo dài nhiều ngày, thường bao gồm cả buổi tổng duyệt cho chính buổi lễ. Bữa tối tổng duyệt đóng vai trò là lễ kỷ niệm trước đám cưới dành cho những người bạn thân nhất và gia đình của cặp đôi, thường được tổ chức vào đêm trước lễ cưới. Thuật ngữ "rehearsal dinner" trở nên phổ biến vì nó giúp phân biệt sự kiện này với tiệc cưới, được tổ chức vào buổi tối sau buổi lễ. Bữa tối cũng là cơ hội để các cặp đôi bày tỏ lòng cảm ơn đặc biệt đến đoàn tùy tùng và khách mời trong tiệc cưới vì đã hỗ trợ họ trong việc giúp cặp đôi chuẩn bị cho cuộc hôn nhân sắp tới của mình. Ngày nay, bữa tối tổng duyệt là một truyền thống được trân trọng và vẫn giữ được ý nghĩa trong nhiều nền văn hóa cưới hỏi. Trong khi một số người cho rằng sự kiện này đang trở nên ít phổ biến hơn do lịch trình và sở thích ăn uống hiện đại, những người khác lại tin rằng tầm quan trọng của nó nằm ở ý nghĩa vượt thời gian và có ý nghĩa như một cơ hội để mọi người tụ họp và ăn mừng trước ngày cưới.

namespace
Ví dụ:
  • The bride and groom's families gathered for a charming rehearsal dinner at the local country club last night.

    Tối qua, gia đình cô dâu và chú rể đã tụ họp để dự bữa tiệc tối diễn tập lãng mạn tại câu lạc bộ đồng quê địa phương.

  • The wedding rehearsal dinner was a cozy affair, complete with toasts and reminiscing about the newlyweds-to-be.

    Bữa tối diễn tập đám cưới diễn ra ấm cúng, đầy đủ các nghi thức chúc mừng và ôn lại kỷ niệm về cặp đôi mới cưới.

  • Our daughter's rehearsal dinner was filled with laughter and joy as we celebrated her upcoming marriage.

    Bữa tiệc diễn tập của con gái chúng tôi tràn ngập tiếng cười và niềm vui khi chúng tôi ăn mừng đám cưới sắp tới của con bé.

  • The groom's side of the family organized an intimate rehearsal dinner in a rustic garden setting.

    Gia đình chú rể đã tổ chức một bữa tiệc tối diễn tập thân mật trong khung cảnh khu vườn mộc mạc.

  • The couple exchanged heartfelt vows during their rehearsal dinner, bringing tears to the eyes of their loved ones.

    Cặp đôi đã trao nhau lời thề chân thành trong bữa tiệc diễn tập, khiến những người thân yêu của họ rơi nước mắt.

  • The bride's mother prepared a lavish meal for the rehearsal dinner,showcasing her culinary skills.

    Mẹ cô dâu đã chuẩn bị một bữa tiệc thịnh soạn cho bữa tối diễn tập để thể hiện tài năng nấu nướng của mình.

  • We hope tonight's rehearsal dinner brings the couple even closer as they prepare for their wedding day.

    Chúng tôi hy vọng bữa tiệc diễn tập tối nay sẽ giúp cặp đôi này gần gũi nhau hơn khi họ chuẩn bị cho ngày cưới.

  • The rehearsal dinner was filled with music and dance, setting the stage for a lively wedding reception.

    Bữa tối diễn tập tràn ngập âm nhạc và khiêu vũ, tạo bối cảnh cho tiệc cưới sôi động.

  • The couple felt a sense of calmness and assurance as they practiced their wedding vows during the rehearsal dinner.

    Cặp đôi cảm thấy bình tĩnh và tự tin khi thực hiện lời thề cưới trong bữa tiệc diễn tập.

  • The rehearsal dinner was a time of reflection and gratitude for the soon-to-be married couple.

    Bữa tối diễn tập là thời gian để suy ngẫm và bày tỏ lòng biết ơn đối với cặp đôi sắp cưới.