Định nghĩa của từ redeploy

redeployverb

triển khai lại

/ˌriːdɪˈplɔɪ//ˌriːdɪˈplɔɪ/

Từ "redeploy" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 17, bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "re" có nghĩa là "again" và "deploy" có nghĩa là "bố trí". Ban đầu, thuật ngữ này ám chỉ hành động tái triển khai quân đội trên chiến trường, cụ thể là giải tán và sắp xếp lại lực lượng để đạt được lợi thế chiến lược. Theo thời gian, định nghĩa được mở rộng để bao gồm khái niệm điều chỉnh hoặc sắp xếp lại nguồn lực, tài sản hoặc nhân sự trong nhiều bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như kinh doanh, kinh tế và công nghệ. Vào thế kỷ 20, thuật ngữ này trở nên phổ biến trong bối cảnh quân sự và doanh nghiệp để mô tả quá trình phân bổ lại hoặc tổ chức lại nguồn lực để đáp ứng các hoàn cảnh hoặc mục tiêu thay đổi. Ngày nay, từ "redeploy" được sử dụng rộng rãi trong cả bối cảnh trang trọng và không trang trọng, bao gồm nhiều ý nghĩa từ chiến lược quân sự đến ngoại giao quốc tế, kinh doanh và thậm chí cả tình huống cá nhân.

Tóm Tắt

typengoại động từ

meaningbố trí lại (nhiệm vụ, cương vị mới cho ai)

namespace
Ví dụ:
  • After completing the training program, the IT department decided to redeploy the newly-skilled employees to the remote office locations to improve the company's overall efficiency.

    Sau khi hoàn thành chương trình đào tạo, bộ phận CNTT quyết định điều động những nhân viên mới có tay nghề đến các văn phòng từ xa để nâng cao hiệu quả chung của công ty.

  • Following the restructuring of the sales team, the management decided to redeploy the top-performing sales executives to the company's international headquarters to capitalize on their talent and experience.

    Sau khi tái cấu trúc đội ngũ bán hàng, ban quản lý quyết định điều động các giám đốc bán hàng có hiệu suất cao nhất đến trụ sở quốc tế của công ty để tận dụng tài năng và kinh nghiệm của họ.

  • In response to the increased demand for its products, the manufacturer decided to redeploy some workers from its underutilized factories to meet the growing demand at its busiest plant.

    Để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng đối với sản phẩm của mình, nhà sản xuất đã quyết định điều động một số công nhân từ các nhà máy chưa được sử dụng hết công suất để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng tại nhà máy bận rộn nhất.

  • Due to the reduction in force, the company had to redeploy some employees to different roles within the organization to retain their skills and minimize the impact of the layoffs.

    Do cắt giảm nhân sự, công ty đã phải điều chuyển một số nhân viên sang các vai trò khác nhau trong tổ chức để giữ chân nhân viên và giảm thiểu tác động của việc sa thải.

  • In a bid to improve customer engagement, the marketing team proposed to redeploy their budget from traditional advertising channels to social media and content marketing.

    Trong nỗ lực cải thiện sự tương tác với khách hàng, nhóm tiếp thị đã đề xuất chuyển ngân sách từ các kênh quảng cáo truyền thống sang phương tiện truyền thông xã hội và tiếp thị nội dung.

  • After completing the quality improvement program, the manufacturer decided to redeploy the more efficient machines and processes to the production lines, thereby reducing operating costs and increasing efficiency.

    Sau khi hoàn thành chương trình cải tiến chất lượng, nhà sản xuất quyết định triển khai lại các máy móc và quy trình hiệu quả hơn vào dây chuyền sản xuất, qua đó giảm chi phí vận hành và tăng hiệu quả.

  • By redeploying the employees to different teams, the company aims to develop their skills, reduce redundancy, and foster better cross-functional collaboration.

    Bằng cách phân công lại nhân viên vào các nhóm khác nhau, công ty mong muốn phát triển kỹ năng của họ, giảm sự trùng lặp và thúc đẩy sự hợp tác liên chức năng tốt hơn.

  • As part of its digital transformation strategy, the company is currently redeploying its IT infrastructure to the cloud, allowing them to provide better services to their customers while reducing costs.

    Là một phần của chiến lược chuyển đổi số, công ty hiện đang triển khai lại cơ sở hạ tầng CNTT lên đám mây, cho phép họ cung cấp dịch vụ tốt hơn cho khách hàng đồng thời giảm chi phí.

  • Due to the change in regulatory requirements, the accounting team had to redeploy some of their staff to ensure compliance, freeing up resources to develop more value-added services for their clients.

    Do thay đổi trong các yêu cầu về quy định, nhóm kế toán đã phải điều động một số nhân viên để đảm bảo tuân thủ, giải phóng nguồn lực để phát triển nhiều dịch vụ có giá trị gia tăng hơn cho khách hàng.

  • In response to the growing demand for flexible work arrangements, the company is considering redeploying some employees to part-time or remote work models, which will enable them to better serve their customers while reducing their operating costs.

    Để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng về chế độ làm việc linh hoạt, công ty đang cân nhắc chuyển một số nhân viên sang mô hình làm việc bán thời gian hoặc làm việc từ xa, điều này sẽ cho phép họ phục vụ khách hàng tốt hơn đồng thời giảm chi phí hoạt động.