Định nghĩa của từ recurring decimal

recurring decimalnoun

số thập phân tuần hoàn

/rɪˌkɜːrɪŋ ˈdesɪml//rɪˌkɜːrɪŋ ˈdesɪml/

Thuật ngữ "recurring decimal" có nguồn gốc từ lĩnh vực toán học để mô tả một số thập phân tiếp tục theo một mẫu lặp lại sau một chữ số hoặc nhóm chữ số nhất định. Nói một cách đơn giản hơn, đó là một số thập phân không kết thúc hoặc lặp lại nhưng có một mẫu chữ số lặp lại. Ví dụ, 0,33333 (hoặc 0,3) là một số thập phân tuần hoàn, trong đó các chữ số 3 lặp lại vô hạn. Thuật ngữ này lần đầu tiên được Leonard Euler giới thiệu vào thế kỷ 18 để giúp phân biệt giữa các số thập phân kết thúc (như 0,25) và các số không kết thúc (như 0,3). Khái niệm số thập phân tuần hoàn là một phần thiết yếu của số học thập phân và có ứng dụng thực tế trong nhiều lĩnh vực, bao gồm tài chính, khoa học và kỹ thuật, nơi các phép tính thập phân là phổ biến.

namespace
Ví dụ:
  • The decimal representation of the fraction 3/16 is a recurring decimal, repeating indefinitely as 0.1875.

    Biểu diễn thập phân của phân số 3/16 là số thập phân tuần hoàn, lặp lại vô thời hạn như 0,1875.

  • When we calculate the value of the square root of 2, we get an irrational number with a recurring decimal of 1.4142135679...

    Khi tính giá trị căn bậc hai của 2, chúng ta sẽ nhận được một số vô tỉ có hệ số thập phân tuần hoàn là 1,4142135679...

  • The decimal 0.32323232... Is an example of a recurring decimal, where the digits 32 repeat infinitely.

    Số thập phân 0,32323232... Là một ví dụ về số thập phân tuần hoàn, trong đó các chữ số 32 lặp lại vô hạn.

  • In decimal form, the number 0.666... Represents a fraction that repeats the digit 6, making it a recurring decimal.

    Ở dạng thập phân, số 0,666... ​​Biểu thị một phân số lặp lại chữ số 6, khiến nó trở thành số thập phân tuần hoàn.

  • The annual returns on a particular investment have demonstrated a recurring decimal pattern, resulting in consistent profits.

    Lợi nhuận hàng năm từ một khoản đầu tư cụ thể đã thể hiện mô hình thập phân tuần hoàn, mang lại lợi nhuận ổn định.

  • Some periodic activities, such as heartbeats, also exhibit recurring decimal patterns in their measurement, with the rate measured in beats per minute.

    Một số hoạt động định kỳ, chẳng hạn như nhịp tim, cũng biểu hiện các mẫu thập phân tuần hoàn trong phép đo của chúng, với tốc độ được đo bằng nhịp mỗi phút.

  • The value of the percentage of sales that are discounted during promotional events tends to follow a recurring decimal pattern, with decimal places closest to zero.

    Giá trị phần trăm doanh số được giảm giá trong các sự kiện khuyến mại có xu hướng tuân theo mô hình thập phân tuần hoàn, với số thập phân gần bằng 0 nhất.

  • The decimal representation for the cost of medicines per tablet shows a recurring decimal value when the dose is consistently broken down into smaller amounts.

    Biểu diễn thập phân cho chi phí thuốc cho mỗi viên thuốc cho thấy giá trị thập phân tuần hoàn khi liều lượng được chia thành các lượng nhỏ hơn một cách nhất quán.

  • The numerical iterations of some mathematical sequences or series result in the repetition of decimal digits, forming a recurring decimal.

    Sự lặp lại số của một số chuỗi hoặc dãy số toán học dẫn đến sự lặp lại các chữ số thập phân, tạo thành số thập phân tuần hoàn.

  • Calculators and scientific calculators have functions specifically built to display or hide the trailing recurring decimal digits, allowing for better readability of decimal values.

    Máy tính bỏ túi và máy tính khoa học có các chức năng được thiết kế riêng để hiển thị hoặc ẩn các chữ số thập phân tuần hoàn theo sau, giúp đọc các giá trị thập phân dễ hơn.