Định nghĩa của từ reception room

reception roomnoun

phòng tiếp tân

/rɪˈsepʃn ruːm//rɪˈsepʃn ruːm/

Thuật ngữ "reception room" có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 17 khi lần đầu tiên được sử dụng ở Anh để mô tả một không gian trong một ngôi nhà lớn được chỉ định để tiếp khách. Vào thời đó, phòng tiếp tân thường nằm gần lối vào của ngôi nhà và được trang trí và bày biện xa hoa để gây ấn tượng với khách. Nó thường đóng vai trò là khu vực sơ bộ nơi khách có thể đợi trước khi được hộ tống đến các khu vực khác của ngôi nhà hoặc được giải trí trong một căn phòng riêng. Theo thời gian, chức năng của phòng tiếp tân đã phát triển cùng với kiến ​​trúc và chuẩn mực xã hội của thời đại. Vào thế kỷ 19, nó trở thành biểu tượng cho sự giàu có và địa vị của chủ sở hữu, và các tòa nhà lớn hơn có thể có nhiều phòng tiếp tân, mỗi phòng có một vai trò cụ thể trong việc tiếp khách. Trong thời hiện đại, phòng tiếp tân vẫn là một đặc điểm phổ biến trong các ngôi nhà và tòa nhà thương mại, thường được sử dụng làm bối cảnh chính thức cho các cuộc họp, phỏng vấn hoặc sự kiện. Chúng thường ít cầu kỳ hơn so với các phòng tương tự trong lịch sử, nhưng vẫn phản ánh phong cách và sở thích của chủ sở hữu. Bất kể sự phát triển như thế nào, phòng tiếp tân vẫn tiếp tục đóng vai trò là biểu tượng của lòng hiếu khách, chào đón khách bằng một không gian vừa tiện dụng vừa đẹp về mặt thẩm mỹ.

namespace
Ví dụ:
  • The hotel's reception room is where guests are greeted by the friendly staff upon arrival.

    Phòng lễ tân của khách sạn là nơi nhân viên thân thiện chào đón du khách khi đến.

  • The reception room of the embassy is beautifully decorated and serves as a space for official meetings and receptions.

    Phòng tiếp tân của đại sứ quán được trang trí đẹp mắt và là nơi tổ chức các cuộc họp và tiệc chiêu đãi chính thức.

  • The company's reception room is equipped with a waiting area, a desk for checking in, and a telephone to facilitate communication.

    Phòng lễ tân của công ty được trang bị khu vực chờ, quầy làm thủ tục và điện thoại để thuận tiện cho việc liên lạc.

  • The hospital's reception room has comfortable seating and a display screen that provides information about the institution's services.

    Phòng tiếp tân của bệnh viện có chỗ ngồi thoải mái và màn hình hiển thị thông tin về các dịch vụ của bệnh viện.

  • Before the concert, the audience was asked to wait in the reception room of the music venue.

    Trước buổi hòa nhạc, khán giả được yêu cầu đợi ở phòng tiếp tân của địa điểm tổ chức âm nhạc.

  • The reception room of the conference center is large enough to accommodate the registration desk, a buffet area, and a seating area for attendees.

    Phòng tiếp tân của trung tâm hội nghị đủ rộng để bố trí quầy đăng ký, khu vực tiệc buffet và khu vực ghế ngồi cho người tham dự.

  • The reception room of the law firm has a high ceiling and is designed to convey a sense of sophistication and professionalism.

    Phòng tiếp tân của công ty luật có trần cao và được thiết kế nhằm tạo cảm giác tinh tế và chuyên nghiệp.

  • The reception room of the school has a play area for children and a bookcase filled with reading materials for parents.

    Phòng tiếp tân của trường có khu vui chơi cho trẻ em và tủ sách chứa đầy tài liệu đọc dành cho phụ huynh.

  • In the reception room of the government building, there is a bulletin board with important notices and announcements.

    Trong phòng tiếp tân của tòa nhà chính phủ có một bảng thông báo ghi những thông báo và thông báo quan trọng.

  • The reception room of the museum is filled with artifacts and displays that serve as a preview of the exhibits inside.

    Phòng tiếp tân của bảo tàng chứa đầy các hiện vật và màn hình trưng bày giúp bạn xem trước các hiện vật bên trong.