Định nghĩa của từ forecourt

forecourtnoun

sân trước

/ˈfɔːkɔːt//ˈfɔːrkɔːrt/

Từ "forecourt" có lịch sử lâu đời từ thế kỷ 15. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Pháp cổ "fore" có nghĩa là "before" và "cour" có nghĩa là "court". Ban đầu, sân trước dùng để chỉ khu vực trước lâu đài hoặc dinh thự, thường được sử dụng làm không gian cho các cuộc tập trận quân sự, nghi lễ hoặc tụ họp công cộng. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để mô tả khu vực phía trước hoặc lối vào của một tòa nhà, chẳng hạn như nhà thờ, tu viện hoặc thậm chí là trạm xăng. Trong những bối cảnh này, sân trước thường đóng vai trò là vùng chuyển tiếp giữa không gian công cộng và bên trong tòa nhà. Vào thế kỷ 20, thuật ngữ "forecourt" trở nên phổ biến ở Hoa Kỳ, đặc biệt là liên quan đến các trạm xăng và trung tâm dịch vụ. Ngày nay, từ này được sử dụng rộng rãi trong nhiều bối cảnh khác nhau để mô tả một khu vực xác định ở phía trước một tòa nhà hoặc một công trình cụ thể.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsân ngoài, sân trước

meaning(thể dục,thể thao) sàn trên (gần lưới) (quần vợt)

namespace
Ví dụ:
  • The car dealership had a bustling forecourt filled with shiny new cars and loyal customers waiting to take them for a test drive.

    Đại lý ô tô có một sân trước đông đúc với những chiếc xe mới sáng bóng và những khách hàng trung thành đang chờ để lái thử xe.

  • As I approached the bank, I noticed the security guard patrolling the forecourt, ensuring the safety of the building and its customers.

    Khi đến gần ngân hàng, tôi thấy nhân viên bảo vệ đang tuần tra ở sân trước, đảm bảo an toàn cho tòa nhà và khách hàng.

  • The forecourt of the petrol station was packed with cars refueling, as the signboard displayed the latest price wars to lure in more customers.

    Sân trước của trạm xăng chật cứng xe ô tô đang đổ xăng, trong khi biển hiệu hiển thị cuộc chiến giá mới nhất để thu hút thêm khách hàng.

  • After filling up my car at the busy forecourt, I decided to grab a coffee from the adjacent café to perk myself up for the long journey.

    Sau khi đổ đầy xăng cho xe ở bãi đỗ xe đông đúc, tôi quyết định mua một cốc cà phê ở quán cà phê bên cạnh để lấy lại tinh thần cho chuyến đi dài.

  • The hospital's forecourt was illuminated by marker lights to guide the emergency helipads landing for critical care cases.

    Sân trước của bệnh viện được chiếu sáng bằng đèn tín hiệu để hướng dẫn trực thăng hạ cánh khẩn cấp phục vụ các trường hợp cấp cứu.

  • The hotel's forecourt was beautifully landscaped with blooming flowers and neatly trimmed hedges, adding to the elegant façade.

    Sân trước của khách sạn được thiết kế đẹp mắt với nhiều loài hoa nở rộ và hàng rào được cắt tỉa gọn gàng, góp phần tạo nên mặt tiền thanh lịch.

  • The government building's forecourt was barricaded against any potential demonstrators, with a heavy police presence to maintain law and order.

    Sân trước của tòa nhà chính phủ đã được rào chắn để ngăn chặn bất kỳ người biểu tình nào, với sự hiện diện đông đảo của cảnh sát để duy trì luật pháp và trật tự.

  • The forecourt of the old mansion was intricately designed, featuring elaborate stone sculptures and fountains that splashed around the lush greenery.

    Sân trước của dinh thự cổ được thiết kế tinh xảo, có nhiều tác phẩm điêu khắc bằng đá tinh xảo và đài phun nước tung tóe xung quanh thảm thực vật xanh tươi.

  • On the forecourt of the shopping centre, the bustling crowd swayed past in contrast to the quiet normality of the wallflowers that humbly passed by.

    Ở sân trước của trung tâm mua sắm, đám đông nhộn nhịp lướt qua, trái ngược với sự bình thường, yên tĩnh của những người đứng bên lề khiêm nhường đi qua.

  • As I left the cinema, I looked up at the towering cinema sign and shrugged, knowing I had to brave the snarling traffic on the forecourt to make my way home.

    Khi rời khỏi rạp chiếu phim, tôi nhìn lên biển hiệu rạp chiếu phim cao ngất và nhún vai, biết rằng mình phải dũng cảm chen chúc trong dòng xe cộ đông đúc ở sân trước để về nhà.